STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Nguyễn Hồng Nhung | 019199009358 | 13/01/1999 | Thái Nguyên | DND.I1.0041675 | DDK.I1.0502.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1402 | Nguyễn Hồng Sơn | 184362810 | 25/04/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041723 | DDK.I1.0550.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1403 | Nguyễn Hữu Bình Nguyên | 201771520 | 24/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041656 | DDK.I1.0483.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1404 | Nguyễn Hữu Phương | 197404940 | 14/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0041694 | DDK.I1.0521.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1405 | Nguyễn Hữu Thành | 049099003759 | 25/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041749 | DDK.I1.0576.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1406 | Nguyễn Hữu Tiến | 046099005826 | 14/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041776 | DDK.I1.0603.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1407 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Hải | 052200005215 | 15/07/2000 | Bình Định | DND.I1.0041535 | DDK.I1.0362.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1408 | Nguyễn Khắc Thẳng | 051099012477 | 25/09/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041746 | DDK.I1.0573.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1409 | Nguyễn Khánh Linh | 201828127 | 13/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0041619 | DDK.I1.0446.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1410 | Nguyễn Lịch Thiệp | 201800723 | 15/10/1999 | Nam Định | DND.I1.0041763 | DDK.I1.0590.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1411 | Nguyễn Lương Trường Vũ | 046200003475 | 25/05/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041836 | DDK.I1.0663.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1412 | Nguyễn Minh Đức | 197432884 | 10/01/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041511 | DDK.I1.0338.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1413 | Nguyễn Minh Sáng | 184325728 | 13/06/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041714 | DDK.I1.0541.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1414 | Nguyễn Minh Tuấn | 045099006611 | 14/09/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041807 | DDK.I1.0634.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1415 | Nguyễn Ngô Phúc | 212588169 | 18/09/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041688 | DDK.I1.0515.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1416 | Nguyễn Ngọc Duy | 201771805 | 29/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041523 | DDK.I1.0350.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1417 | Nguyễn Ngọc Phi Khanh | 197377280 | 01/05/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041601 | DDK.I1.0428.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1418 | Nguyễn Ngọc Phú | 192101383 | 07/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041686 | DDK.I1.0513.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1419 | Nguyễn Ngọc Thanh | 048099003240 | 09/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041747 | DDK.I1.0574.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1420 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 049099004658 | 01/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041808 | DDK.I1.0635.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1421 | Nguyễn Nhật Thành | 049200010399 | 05/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041753 | DDK.I1.0580.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1422 | Nguyễn Như Huy | 184293558 | 10/08/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041587 | DDK.I1.0414.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1423 | Nguyễn Như Huy | 046098000978 | 18/03/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041588 | DDK.I1.0415.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1424 | Nguyễn Phú Thi | 212833587 | 01/02/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041759 | DDK.I1.0586.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1425 | Nguyễn Phước Lộc | 201755687 | 13/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041624 | DDK.I1.0451.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |