STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1376 | Ngô Võ Minh Đạt | 201752879 | 28/01/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0041492 | DDK.I1.0319.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1377 | Nguyễn Anh Dũng | 044098007239 | 10/09/1998 | Quảng Bình | DND.I1.0041516 | DDK.I1.0343.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1378 | Nguyễn Bá Hoàng Nhân | 048099001190 | 25/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041660 | DDK.I1.0487.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1379 | Nguyễn Bảo Quân | 042200011891 | 30/04/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041696 | DDK.I1.0523.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1380 | Nguyễn Cẩm Giang | 194599320 | 28/09/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041530 | DDK.I1.0357.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1381 | Nguyễn Công Hiệp | 046200008146 | 05/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041548 | DDK.I1.0375.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1382 | Nguyễn Công Quản | 046200003100 | 05/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041698 | DDK.I1.0525.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1383 | Nguyễn Công Thái | 049099009480 | 27/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041734 | DDK.I1.0561.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1384 | Nguyễn Công Thuận | 201780244 | 24/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041768 | DDK.I1.0595.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1385 | Nguyễn Đăng Đức Nhân | 046099004202 | 01/01/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041661 | DDK.I1.0488.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1386 | Nguyễn Đình Huy | 201773205 | 07/08/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041585 | DDK.I1.0412.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1387 | Nguyễn Đình Vương | 197371734 | 26/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041840 | DDK.I1.0667.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1388 | Nguyễn Đôn Thái Khang | 046099007530 | 24/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041600 | DDK.I1.0427.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1389 | Nguyễn Đức Hoàng | 042099004464 | 19/04/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041567 | DDK.I1.0394.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1390 | Nguyễn Đức Huy | 052098006783 | 05/10/1998 | Bình Định | DND.I1.0041586 | DDK.I1.0413.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1391 | Nguyễn Đức Khải | 206148921 | 25/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041599 | DDK.I1.0426.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1392 | Nguyễn Đức Lê Văn | 201810628 | 24/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041823 | DDK.I1.0650.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1393 | Nguyễn Đức Nam | 049098012476 | 20/06/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0041645 | DDK.I1.0472.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1394 | Nguyễn Đức Vinh | 049200004957 | 09/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041832 | DDK.I1.0659.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1395 | Nguyễn Dương Linh | 066200011745 | 09/09/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0041617 | DDK.I1.0444.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1396 | Nguyễn Duy Quang | 046200012427 | 07/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041700 | DDK.I1.0527.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1397 | Nguyễn Hà Hồng Châu | 049199011405 | 03/02/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041474 | DDK.I1.0301.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1398 | Nguyễn Hoài Phong | 212487777 | 20/11/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041682 | DDK.I1.0509.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1399 | Nguyễn Hoàng An | 048099006387 | 26/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041457 | DDK.I1.0284.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1400 | Nguyễn Hoàng Nhất Linh | 066099014472 | 20/05/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041618 | DDK.I1.0445.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |