STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1351 Lê Văn Dương 049098008226 08/09/1998 Đà Nẵng DND.I1.0041518 DDK.I1.0345.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1352 Lê Văn Hóa 049099004542 06/08/1999 Quảng Nam DND.I1.0041562 DDK.I1.0389.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1353 Lê Văn Hoàng 206122399 27/03/1999 Quảng Nam DND.I1.0041566 DDK.I1.0393.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1354 Lê Văn Hưng 192135010 17/09/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041577 DDK.I1.0404.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1355 Lê Văn Huy 206313179 02/07/1999 Quảng Nam DND.I1.0041584 DDK.I1.0411.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1356 Lê Văn Nhật 212617507 02/07/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0041666 DDK.I1.0493.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1357 Lê Văn Quý 046200009559 24/06/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041704 DDK.I1.0531.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1358 Lê Văn Toàn 206193860 09/11/1999 Quảng Nam DND.I1.0041790 DDK.I1.0617.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1359 Lê Vũ Kiều Trinh 049199008417 07/11/1999 Quảng Nam DND.I1.0041796 DDK.I1.0623.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1360 Lê Xuân Tôn Quyền 184342788 06/01/1998 Hà Tĩnh DND.I1.0041707 DDK.I1.0534.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1361 Lữ Hữu Ý 206178496 24/12/1998 Quảng Nam DND.I1.0041843 DDK.I1.0670.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1362 Lương Công Đức 191910842 13/10/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041510 DDK.I1.0337.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1363 Lương Quốc Cường 049099012253 25/12/1999 Quảng Nam DND.I1.0041482 DDK.I1.0309.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1364 Lương Thanh Tín 191970566 29/12/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041783 DDK.I1.0610.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1365 Lương Vũ Ánh Nguyệt 206068929 17/09/1999 Quảng Nam DND.I1.0041659 DDK.I1.0486.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1366 Mai Đỗ Diệu Trí 048200005162 02/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0041795 DDK.I1.0622.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1367 Mai Quốc Định 052099004399 01/06/1999 Bình Định DND.I1.0041503 DDK.I1.0330.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1368 Mai Văn Đạt 044099000527 21/05/1999 Quảng Bình DND.I1.0041491 DDK.I1.0318.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1369 Mai Văn Sĩ 046099011932 05/11/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041715 DDK.I1.0542.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1370 Ngô Hồng Dũng 184348888 20/09/1998 Hà Tĩnh DND.I1.0041515 DDK.I1.0342.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1371 Ngô Ngọc Duy 049098013230 02/01/1998 Quảng Nam DND.I1.0041522 DDK.I1.0349.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1372 Ngô Quang Bình 197437863 02/12/2000 Quảng Trị DND.I1.0041469 DDK.I1.0296.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1373 Ngô Văn Chương 046200008868 19/10/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041480 DDK.I1.0307.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1374 Ngô Văn Nam 201739995 20/04/1998 Đà Nẵng DND.I1.0041644 DDK.I1.0471.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1375 Ngô Văn Phú 192119874 01/01/1997 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041685 DDK.I1.0512.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản