STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1326 | Lê Minh Đức | 044099009466 | 30/05/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041509 | DDK.I1.0336.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1327 | Lê Minh Hiếu | 054098010058 | 02/04/1998 | Phú Yên | DND.I1.0041553 | DDK.I1.0380.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1328 | Lê Minh Tuấn | 037099008252 | 20/05/1999 | Ninh Bình | DND.I1.0041815 | DDK.I1.0642.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1329 | Lê Ngọc Hòa | 049201010073 | 19/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0041560 | DDK.I1.0387.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1330 | Lê Nguyên Dạ | 049099013963 | 03/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041486 | DDK.I1.0313.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1331 | Lê Nhật Phong | 046200009022 | 16/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041681 | DDK.I1.0508.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1332 | Lê Phạm Hồng Vy | 051199008193 | 09/09/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041842 | DDK.I1.0669.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1333 | Lê Phan Quỳnh Như | 192099971 | 21/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041671 | DDK.I1.0498.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1334 | Lê Phước Toàn | 192130389 | 03/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041789 | DDK.I1.0616.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1335 | Lê Phương Thảo | 201814881 | 30/05/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0041756 | DDK.I1.0583.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1336 | Lê Quang Linh | 046200004368 | 02/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041615 | DDK.I1.0442.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1337 | Lê Quốc Khánh | 206322018 | 22/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041603 | DDK.I1.0430.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1338 | Lê Quốc Việt | 049099012721 | 16/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041826 | DDK.I1.0653.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1339 | Lê Thanh Tùng | 049099005737 | 01/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041818 | DDK.I1.0645.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1340 | Lê Thị Bích Ngọc | 046199005037 | 17/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041654 | DDK.I1.0481.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1341 | Lê Thị Ngọc Yến | 046300003225 | 06/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041845 | DDK.I1.0672.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1342 | Lê Trần Khánh Linh | 046199004800 | 20/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041616 | DDK.I1.0443.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1343 | Lê Trần Minh Hưng | 201808949 | 12/01/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041576 | DDK.I1.0403.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1344 | Lê Trần Quỳnh Như | 046300007481 | 24/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041672 | DDK.I1.0499.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1345 | Lê Trọng Thiên | 197452941 | 16/04/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041761 | DDK.I1.0588.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1346 | Lê Trung Hải | 044099003298 | 28/09/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041534 | DDK.I1.0361.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1347 | Lê Trung Nam | 046098009318 | 25/11/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041643 | DDK.I1.0470.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1348 | Lê Trung Sinh | 206269389 | 30/11/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041716 | DDK.I1.0543.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1349 | Lê Trường An | 201820697 | 31/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041456 | DDK.I1.0283.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1350 | Lê Văn Chí | 197405373 | 15/02/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0041477 | DDK.I1.0304.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |