STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Huỳnh Quốc Hùng | 206068348 | 07/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041571 | DDK.I1.0398.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1302 | Huỳnh Tấn Nghĩa | 212430811 | 26/08/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041651 | DDK.I1.0478.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1303 | Huỳnh Văn Tiên | 049200004922 | 21/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041772 | DDK.I1.0599.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1304 | Kiều Thành Nam | 066099007092 | 03/09/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041640 | DDK.I1.0467.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1305 | Lâm Quốc Vũ | 241707421 | 01/03/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041835 | DDK.I1.0662.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1306 | Lâm Thị Thanh Tiền | 206274166 | 22/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041779 | DDK.I1.0606.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1307 | Lê Anh Nhật | 201799193 | 20/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041665 | DDK.I1.0492.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1308 | Lê Anh Tín | 221476576 | 13/04/1999 | Phú Yên | DND.I1.0041782 | DDK.I1.0609.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1309 | Lê Bá Hùng | 197461547 | 07/06/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0041572 | DDK.I1.0399.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1310 | Lê Bảo Hoàng | 201814388 | 11/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041565 | DDK.I1.0392.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1311 | Lê Công Ngọc Quốc | 046099013529 | 10/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041701 | DDK.I1.0528.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1312 | Lê Công Thắng | 046099013490 | 25/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041743 | DDK.I1.0570.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1313 | Lê Đình Huy | 184362295 | 13/09/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0041583 | DDK.I1.0410.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1314 | Lê Đức Khoa | 048097007794 | 28/11/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0041607 | DDK.I1.0434.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1315 | Lê Đức Lương | 040090022394 | 29/10/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041632 | DDK.I1.0459.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1316 | Lê Đức Minh | 201781930 | 27/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041637 | DDK.I1.0464.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1317 | Lê Đức Thịnh | 194609573 | 24/12/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041764 | DDK.I1.0591.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1318 | Lê Đức Vinh | 040099019109 | 05/11/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041831 | DDK.I1.0658.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1319 | Lê Giang Nam | 038099009386 | 09/10/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0041641 | DDK.I1.0468.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1320 | Lê Hải Đăng | 046200012228 | 18/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041487 | DDK.I1.0314.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1321 | Lê Hoàng Nam | 201753532 | 04/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041642 | DDK.I1.0469.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1322 | Lê Hoàng Thanh Thảo | 251234942 | 04/10/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0041755 | DDK.I1.0582.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1323 | Lê Hữu Trường | 044200002433 | 11/10/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0041799 | DDK.I1.0626.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1324 | Lê Khắc Trọng | 187744712 | 10/02/1998 | Nghệ An | DND.I1.0041798 | DDK.I1.0625.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1325 | Lê Kim Thuận | 191899185 | 16/05/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041767 | DDK.I1.0594.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |