STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1276 | Hồ Bảo Ngọc | 064099013597 | 26/11/1999 | Gia Lai | DND.I1.0041653 | DDK.I1.0480.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1277 | Hồ Đức Lập | 046200000300 | 14/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041614 | DDK.I1.0441.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1278 | Hồ Hoàng Đức | 049099014468 | 09/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041508 | DDK.I1.0335.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1279 | Hồ Hữu Hoàng Sơn | 046099011709 | 03/09/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041719 | DDK.I1.0546.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1280 | Hồ Hữu Quang Hiếu | 046099011931 | 28/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041552 | DDK.I1.0379.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1281 | Hồ Lê Sĩ Quyền | 046099004314 | 15/11/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041706 | DDK.I1.0533.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1282 | Hồ Thanh Hưng | 046099013690 | 26/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041575 | DDK.I1.0402.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1283 | Hồ Thanh Huy Hoàng | 201830702 | 17/09/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0041564 | DDK.I1.0391.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1284 | Hồ Thị Ngọc Nhi | 049300010645 | 09/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041670 | DDK.I1.0497.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1285 | Hồ Văn Chung | 192060538 | 11/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041479 | DDK.I1.0306.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1286 | Hồ Văn Định | 206222734 | 25/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0041502 | DDK.I1.0329.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1287 | Hồ Văn Tuấn | 046200009239 | 07/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041806 | DDK.I1.0633.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1288 | Hoàng Anh Việt | 187850408 | 24/11/1999 | Nghệ An | DND.I1.0041830 | DDK.I1.0657.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1289 | Hoàng Duy | 191906223 | 26/05/1999 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0041521 | DDK.I1.0348.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1290 | Hoàng Hữu Tâm | 201805122 | 09/10/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041729 | DDK.I1.0556.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1291 | Hoàng Kim Tùng | 197386239 | 01/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0041817 | DDK.I1.0644.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1292 | Hoàng Lê Trọng Nhật | 191917193 | 27/05/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041664 | DDK.I1.0491.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1293 | Hoàng Minh Nguyệt | 048199004939 | 22/08/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041658 | DDK.I1.0485.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1294 | Hoàng Nguyễn Nhật Minh | 201785716 | 22/09/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041636 | DDK.I1.0463.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1295 | Hoàng Sỹ Toàn | 044200004159 | 06/03/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0041788 | DDK.I1.0615.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1296 | Hoàng Tấn Quang Huy | 194599743 | 12/07/1999 | Quảng Bình | DND.I1.0041582 | DDK.I1.0409.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1297 | Hoàng Văn Phú | 191904849 | 20/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0041684 | DDK.I1.0511.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1298 | Huỳnh Minh Thiện | 233291618 | 19/08/1999 | Kon Tum | DND.I1.0041762 | DDK.I1.0589.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1299 | Huỳnh Ngọc Ny Ny | 241694080 | 20/11/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0041677 | DDK.I1.0504.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1300 | Huỳnh Phúc Tín | 049099007032 | 14/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041781 | DDK.I1.0608.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |