STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1251 Đặng Xuân Cảnh 206203733 01/01/1998 Quảng Nam DND.I1.0041473 DDK.I1.0300.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1252 Đăng Xuân Nhất 194643355 26/09/1998 Quảng Bình DND.I1.0041663 DDK.I1.0490.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1253 Đào Văn Đạt 040098027551 15/10/1998 Nghệ An DND.I1.0041499 DDK.I1.0326.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1254 Đinh Duy Dự 048200008069 05/08/2023 Lào DND.I1.0041506 DDK.I1.0333.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1255 Đinh Như Hiền 201806655 01/11/2000 Đà Nẵng DND.I1.0041545 DDK.I1.0372.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1256 Đinh Thị Bích Phượng 048300003378 11/10/2000 Đà Nẵng DND.I1.0041695 DDK.I1.0522.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1257 Đinh Thị Ngọc Hạnh 201817845 06/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041538 DDK.I1.0365.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1258 Đinh Văn Huy 194639743 12/11/1999 Quảng Bình DND.I1.0041580 DDK.I1.0407.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1259 Đinh Văn Nguyên 184272688 29/06/1997 Hà Tĩnh DND.I1.0041655 DDK.I1.0482.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1260 Đỗ Hồng Sơn 066099012693 25/10/1999 Đắk Lắk DND.I1.0041717 DDK.I1.0544.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1261 Đỗ Hồng Tiến 044200009533 09/01/2000 Quảng Bình DND.I1.0041774 DDK.I1.0601.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1262 Đỗ Hữu Kiệt 048099006680 01/03/1999 Đà Nẵng DND.I1.0041609 DDK.I1.0436.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1263 Đỗ Nguyễn Minh Anh 206308111 01/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0041460 DDK.I1.0287.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1264 Đỗ Văn Huy 048200000158 27/01/2000 Đà Nẵng DND.I1.0041581 DDK.I1.0408.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1265 Đỗ Văn Quang 049098003354 10/10/1998 Quảng Nam DND.I1.0041699 DDK.I1.0526.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1266 Đỗ Văn Thắng 206269671 30/09/1999 Quảng Nam DND.I1.0041742 DDK.I1.0569.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1267 Đỗ Xuân Trí 038200016019 02/11/2000 Thanh Hóa DND.I1.0041794 DDK.I1.0621.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1268 Đoàn Minh Tuệ 046200012723 25/07/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041816 DDK.I1.0643.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1269 Đoàn Ngọc Trâm Anh 048197000286 15/09/1997 Đà Nẵng DND.I1.0041461 DDK.I1.0288.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1270 Đoàn Triệu Vĩ 201812517 16/07/1999 Đà Nẵng DND.I1.0041824 DDK.I1.0651.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1271 Đoàn Văn Tiến 046099013564 29/09/1999 Đắk Lắk DND.I1.0041775 DDK.I1.0602.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1272 Dương Văn Sơn 187793331 05/09/1999 Nghệ An DND.I1.0041718 DDK.I1.0545.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1273 Hà Huy Trung Hiếu 184402923 08/08/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0041551 DDK.I1.0378.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1274 Hà Quang Minh 191995352 29/11/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041635 DDK.I1.0462.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1275 Hà Quốc Việt 206269624 03/01/1999 Quảng Nam DND.I1.0041825 DDK.I1.0652.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản