STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1226 Bùi Thị Thùy Trang 046199004057 04/01/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041792 DDK.I1.0619.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1227 Bùi Tiến Đạt 142893260 29/11/1999 Hải Dương DND.I1.0041490 DDK.I1.0317.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1228 Bùi Tuấn Việt Hoàng 048099006102 06/08/1999 Đà Nẵng DND.I1.0041563 DDK.I1.0390.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1229 Bùi Văn Tài 045099003983 13/07/1999 Quảng Trị DND.I1.0041726 DDK.I1.0553.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1230 Bùi Văn Tình 066200018955 26/08/2000 Đắk Lắk DND.I1.0041787 DDK.I1.0614.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1231 Cao Khả Tiến 046200003271 08/05/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041773 DDK.I1.0600.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1232 Cao Ngọc Thắng 192024357 14/02/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041740 DDK.I1.0567.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1233 Cao Nhật Duy 051099008122 11/10/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0041519 DDK.I1.0346.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1234 Cao Trần Nhật Nam 048200006768 03/04/2000 Đà Nẵng DND.I1.0041639 DDK.I1.0466.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1235 Cao Văn Chiến 194646206 17/03/1998 Quảng Bình DND.I1.0041478 DDK.I1.0305.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1236 Cao Vân Hy 056099007900 29/07/1999 Khánh Hòa DND.I1.0041597 DDK.I1.0424.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1237 Cao Văn Tú 187788349 03/03/1998 Nghệ An DND.I1.0041801 DDK.I1.0628.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1238 Châu Hoàng Tuấn 051098009930 17/05/1998 Quảng Ngãi DND.I1.0041805 DDK.I1.0632.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1239 Châu Ngọc Hiếu 201739714 29/10/1997 Đà Nẵng DND.I1.0041550 DDK.I1.0377.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1240 Châu Thanh Vũ 049099007908 09/02/1999 Quảng Nam DND.I1.0041834 DDK.I1.0661.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1241 Chu Thị Duyên 067300004406 10/07/2000 Đắk Lắk DND.I1.0041528 DDK.I1.0355.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1242 Đặng Duy Trường Hậu 046099011648 24/07/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041542 DDK.I1.0369.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1243 Đặng Duy Trường Phúc 046099004121 24/07/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041687 DDK.I1.0514.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1244 Đặng Ngọc Quý 187864971 09/07/1999 Nghệ An DND.I1.0041703 DDK.I1.0530.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1245 Đặng Phan Gia Khánh 191908450 01/07/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041602 DDK.I1.0429.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1246 Đặng Phước Duy 201833462 03/11/2000 Đà Nẵng DND.I1.0041520 DDK.I1.0347.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1247 Đặng Quốc Thắng 191904866 13/11/1999 Thừa Thiên Huế DND.I1.0041741 DDK.I1.0568.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1248 Đặng Thị Thủy Ngân 070199008709 06/02/1999 Bình Phước DND.I1.0041650 DDK.I1.0477.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1249 Đặng Văn Chi 206350631 02/05/1999 Quảng Nam DND.I1.0041476 DDK.I1.0303.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1250 Đặng Văn Đức 215448626 28/07/1999 Bình Định DND.I1.0041507 DDK.I1.0334.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản