| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 101 | Trần Đình Hải | 044203002602 | 25/03/2003 | Quảng Bình | DND.I1.0084551 | DDK.I1.0695.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 102 | Trần Hoài My | 048190004999 | 17/01/1990 | Đà Nẵng | DND.I1.0084590 | DDK.I1.0734.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 103 | Trần Hoàng Long | 040205023275 | 04/07/2005 | Nghệ An | DND.I1.0084582 | DDK.I1.0726.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 104 | Trần Hoàng Minh | 048203000410 | 10/12/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0084589 | DDK.I1.0733.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 105 | Trần Huy Hoàng | 049201013867 | 17/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0084563 | DDK.I1.0707.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 106 | Trần Thị Mai Phương | 044306008389 | 02/10/2006 | Quảng Bình | DND.I1.0084609 | DDK.I1.0753.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 107 | Trần Thuỳ Trang | 049304007341 | 05/11/2004 | Quảng Nam | DND.I1.0084631 | DDK.I1.0775.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 108 | Trần Tùng Dương | 049204016045 | 18/07/2004 | Quảng Nam | DND.I1.0084542 | DDK.I1.0686.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 109 | Trần Văn Quyết | 045203001569 | 11/12/2003 | Quảng Trị | DND.I1.0084616 | DDK.I1.0760.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 110 | Trương Thị Như Hoà | 051303008357 | 04/07/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0084562 | DDK.I1.0706.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 111 | Trương Văn Duy | 045201003512 | 24/08/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0084540 | DDK.I1.0684.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 112 | Võ Thị Cẩm Ly | 067303000871 | 14/05/2003 | Đắk Lắk | DND.I1.0084584 | DDK.I1.0728.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 113 | Võ Thu Hà | 051304001019 | 14/10/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.0084549 | DDK.I1.0693.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 114 | Vương Thành Luân | 048206000080 | 15/12/2006 | Nam Định | DND.I1.0084583 | DDK.I1.0727.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 115 | Bùi Anh Huy | 064204011791 | 18/09/2004 | Gia Lai | DND.I1.0082078 | DDK.I1.0559.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 116 | Bùi Đức Nam | 036204012474 | 08/12/2004 | Nam Định | DND.I1.00820112 | DDK.I1.0593.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 117 | Bùi Huy Minh | 048204000215 | 05/05/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.00820108 | DDK.I1.0589.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 118 | Bùi Nguyễn Phúc Hưng | 048205006948 | 27/03/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0082084 | DDK.I1.0565.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 119 | Bùi Nguyễn Quốc Kha | 051205008549 | 30/11/2005 | Quảng Ngãi | DND.I1.0082086 | DDK.I1.0567.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 120 | Bùi Quang Nhật Hùng | 046205010115 | 28/11/2005 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082077 | DDK.I1.0558.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 121 | Bùi Quốc Trung | 040203019701 | 14/02/2003 | Nghệ An | DND.I1.00820171 | DDK.I1.0652.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 122 | Bùi Thị Mỹ Luyến | 049304004451 | 18/02/2004 | Quảng Nam | DND.I1.00820103 | DDK.I1.0584.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 123 | Bùi Văn Ngọc Hoan | 045203001074 | 29/11/2003 | Quảng Trị | DND.I1.0082074 | DDK.I1.0555.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 124 | Bùi Vũ Huy | 042202009076 | 23/01/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0082079 | DDK.I1.0560.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 125 | Cao Hoàng Long | 038206033260 | 22/09/2006 | Hà Nội | DND.I1.0082098 | DDK.I1.0579.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |