STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Trần Hà Duy Khiêm | 048203003493 | 25/04/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0075749 | DDK.I1.0196.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
102 | Trần Hoài Thương | 048305000890 | 23/10/2005 | Quảng Nam | DND.I1.0075810 | DDK.I1.0257.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
103 | Trần Hữu Anh Tài | 046204008399 | 12/03/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0075795 | DDK.I1.0242.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
104 | Trần Lê Minh Quân | 048202004706 | 09/03/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0075786 | DDK.I1.0233.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
105 | Trần Nhật Toàn | 040204005739 | 10/10/2004 | Nghệ An | DND.I1.0075813 | DDK.I1.0260.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
106 | Trần Thanh Khoa | 045203005887 | 19/05/2003 | Quảng Trị | DND.I1.0075751 | DDK.I1.0198.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
107 | Trần Thị Nhật Khánh | 046303008157 | 08/01/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0075748 | DDK.I1.0195.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
108 | Trần Thiện Bảo | 062201002647 | 28/04/2001 | Kon Tum | DND.I1.0075706 | DDK.I1.0153.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
109 | Trần Tiến Đạt | 044203000479 | 24/07/2003 | Bình Định | DND.I1.0075721 | DDK.I1.0168.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
110 | Trần Trúc Ly | 052303004670 | 12/04/2003 | Bình Định | DND.I1.0075760 | DDK.I1.0207.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
111 | Trần Tuấn Băng | 046204005732 | 15/09/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0075707 | DDK.I1.0154.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
112 | Trần Văn Dũng | 056202010967 | 18/08/2002 | Khánh Hòa | DND.I1.0075717 | DDK.I1.0164.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
113 | Trần Văn Thắng | 042202008943 | 10/01/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0075801 | DDK.I1.0248.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
114 | Trần Văn Thành | 049203008884 | 15/10/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0075799 | DDK.I1.0246.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
115 | Trương Công Huy | 048205004896 | 24/07/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0075743 | DDK.I1.0190.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
116 | Văn Viết Hoàng | 045202005146 | 05/08/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0075737 | DDK.I1.0184.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
117 | Võ Minh Quân | 049201012644 | 19/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0075787 | DDK.I1.0234.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
118 | Võ Thanh Tùng | 048202003507 | 05/09/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0075824 | DDK.I1.0271.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
119 | Võ Thị Minh Trưng | 045304003314 | 11/01/2004 | Quảng Trị | DND.I1.0075820 | DDK.I1.0267.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
120 | Võ Văn Lam Trường | 049203013809 | 22/01/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0075821 | DDK.I1.0268.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
121 | Vũ Hoàng Quân | 040200001403 | 25/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0075788 | DDK.I1.0235.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
122 | Vương Thái Long | 048200007979 | 02/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0075758 | DDK.I1.0205.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
123 | Vy Văn Phong | 040203003438 | 12/01/2003 | Nghệ An | DND.I1.0075778 | DDK.I1.0225.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
124 | Bảo Quí Phát | 233324622 | 17/02/2001 | Kon Tum | DND.I1.0049046 | DDK.I1.2236.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
125 | Bùi Đắc Lộc | 048201002035 | 17/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048965 | DDK.I1.2155.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |