STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huỳnh Thị Lệ Thi | 051300008814 | 14/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049139 | DDK.I1.2329.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
102 | Huỳnh Thị Thanh Hằng | 051301005262 | 11/06/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048861 | DDK.I1.2051.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
103 | Huỳnh Thị Thu Phương | 201854937 | 04/10/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049067 | DDK.I1.2257.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
104 | Huỳnh Thị Tường Vi | 051301012671 | 13/10/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049241 | DDK.I1.2431.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
105 | Huỳnh Thu Dung | 201838308 | 23/05/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0048834 | DDK.I1.2024.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
106 | Huỳnh Văn Trung | 049201015228 | 08/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049265 | DDK.I1.2455.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
107 | Khổng Thị Linh Nhi | 045302006482 | 08/09/2022 | Quảng Trị | DND.I1.0049038 | DDK.I1.2228.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
108 | Khuất Nguyễn Quang Hiền | 045099007204 | 18/01/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0048864 | DDK.I1.2054.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
109 | Khương Văn Lâm | 046200005233 | 10/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048954 | DDK.I1.2144.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
110 | La Phước Long | 066200004557 | 09/02/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0048972 | DDK.I1.2162.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
111 | Lại Thị Ngọc Ánh | 042300008031 | 04/03/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048767 | DDK.I1.1957.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
112 | Lâm Quốc Bảo | 049201007357 | 05/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048775 | DDK.I1.1965.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
113 | Lê Anh Đức | 045200004091 | 01/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0048825 | DDK.I1.2015.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
114 | Lê Anh Nhật | 042200011899 | 04/12/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049033 | DDK.I1.2223.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
115 | Lê Anh Quân | 201802836 | 07/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049072 | DDK.I1.2262.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
116 | Lê Bá Kiên | 048201004460 | 09/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048945 | DDK.I1.2135.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
117 | Lê Công Tiền | 049201007426 | 22/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049182 | DDK.I1.2372.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
118 | Lê Công Vinh | 040201021414 | 28/09/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049247 | DDK.I1.2437.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
119 | Lê Đức Anh | 191904446 | 24/04/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048760 | DDK.I1.1950.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
120 | Lê Đức Phong | 045201006461 | 31/07/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049052 | DDK.I1.2242.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
121 | Lê Hoàng Nhung | 044301002785 | 30/09/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049043 | DDK.I1.2233.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
122 | Lê Hoàng Việt Hưng | 046099010211 | 29/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048911 | DDK.I1.2101.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
123 | Lê Hồng Hải | 206332948 | 15/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048856 | DDK.I1.2046.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
124 | Lê Hùng Sơn | 046200000914 | 05/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049102 | DDK.I1.2292.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
125 | Lê Huỳnh Đức | 201835640 | 24/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048826 | DDK.I1.2016.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |