STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Võ Duy Ghi | 049200006385 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049788 | DDK.I1.2520.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1202 | Võ Huy Thông | 040200010047 | 21/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050006 | DDK.I1.2738.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1203 | Võ Nguyên Hoàng | 206299952 | 30/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049823 | DDK.I1.2555.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1204 | Võ Nhật Nam | 049099014436 | 16/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0049906 | DDK.I1.2638.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1205 | Võ Như Thanh Hoàng | 046201006159 | 27/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049824 | DDK.I1.2556.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1206 | Võ Phong | 045200007746 | 22/02/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049937 | DDK.I1.2669.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1207 | Võ Quang Dũng | 040099019235 | 16/09/1999 | Nghệ An | DND.I1.0049783 | DDK.I1.2515.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1208 | Võ Thành Long | 049200006481 | 12/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049889 | DDK.I1.2621.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1209 | Võ Thị Anh Hương | 049198012148 | 21/10/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0049834 | DDK.I1.2566.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1210 | Võ Thị Ngọc Doan | 049301009456 | 18/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049764 | DDK.I1.2496.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1211 | Võ Thị Ngọc Ý | 054302010329 | 17/06/2002 | Phú Yên | DND.I1.0050077 | DDK.I1.2809.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1212 | Võ Thị Thúy Nhi | 066301004572 | 07/07/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0049924 | DDK.I1.2656.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1213 | Võ Trần Thành Khang | 049200007520 | 10/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049855 | DDK.I1.2587.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1214 | Võ Trí Toàn | 051099011877 | 02/08/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050024 | DDK.I1.2756.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1215 | Võ Trọng Nghĩa | 062200005642 | 17/06/2000 | Kon Tum | DND.I1.0049909 | DDK.I1.2641.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1216 | Võ Văn Hiếu | 040200015713 | 09/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049815 | DDK.I1.2547.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1217 | Võ Văn Nhật | 049200014808 | 23/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049920 | DDK.I1.2652.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1218 | Võ Viết Trung Chính | 049201000028 | 10/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | DND.I1.0049743 | DDK.I1.2475.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1219 | Võ Vương Huy | 049201014976 | 25/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049848 | DDK.I1.2580.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1220 | Vũ Duy Hưng | 048201006003 | 25/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049831 | DDK.I1.2563.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1221 | Vũ Thanh Khải Thạnh | 049200005844 | 02/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049998 | DDK.I1.2730.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1222 | Bùi Huy Bình | 048200000159 | 11/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0041468 | DDK.I1.0295.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1223 | Bùi Minh Hiếu | 206316825 | 16/09/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0041549 | DDK.I1.0376.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1224 | Bùi Ngọc Thắng | 048099002818 | 30/08/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0041739 | DDK.I1.0566.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1225 | Bùi Thế Thiên | 051099008296 | 28/08/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0041760 | DDK.I1.0587.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |