STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1176 | Trần Văn Tú | 040200021215 | 08/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050050 | DDK.I1.2782.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1177 | Trịnh Duy Tuấn Kiệt | 046201004814 | 22/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049864 | DDK.I1.2596.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1178 | Trịnh Hồng Đức | 192030663 | 30/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049777 | DDK.I1.2509.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1179 | Trịnh Tú Sương | 052300010528 | 21/01/2000 | Bình Định | DND.I1.0049975 | DDK.I1.2707.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1180 | Trịnh Việt Lãm | 187855243 | 20/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049869 | DDK.I1.2601.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1181 | Trịnh Xuân Long | 038088028013 | 20/10/1988 | Thanh Hóa | DND.I1.0049888 | DDK.I1.2620.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1182 | Trương Công Hậu | 049200012273 | 19/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049806 | DDK.I1.2538.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1183 | Trương Công Tiến | 049096013945 | 19/12/1996 | Quảng Nam | DND.I1.0050017 | DDK.I1.2749.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1184 | Trương Dân Quốc | 066200022772 | 18/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049963 | DDK.I1.2695.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1185 | Trương Đình Úc | 067200006113 | 19/05/2000 | Đắk Nông | DND.I1.0050060 | DDK.I1.2792.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1186 | Trương Hải | 046200008117 | 18/06/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049798 | DDK.I1.2530.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1187 | Trương Kim Thuận | 049200002656 | 14/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050010 | DDK.I1.2742.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1188 | Trương Minh Duy | 042200005939 | 22/02/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049787 | DDK.I1.2519.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1189 | Trương Thanh Huy | 049200002778 | 10/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049847 | DDK.I1.2579.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1190 | Trương Thành Vũ | 049200004403 | 14/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050073 | DDK.I1.2805.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1191 | Trương Thị Thu Uyên | 045300002037 | 02/05/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050064 | DDK.I1.2796.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1192 | Trương Tiến Quốc | 045200004158 | 13/03/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049964 | DDK.I1.2696.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1193 | Trương Văn Quân | 201841455 | 10/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049954 | DDK.I1.2686.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1194 | Trương Việt Đức | 040200014800 | 01/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049778 | DDK.I1.2510.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1195 | Từ Hữu Thành | 184411579 | 07/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049996 | DDK.I1.2728.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1196 | Tưởng Quốc Việt | 044200007813 | 11/11/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0050068 | DDK.I1.2800.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1197 | Văn Công Mạnh | 067200002828 | 25/08/2000 | Đắk Nông | DND.I1.0049897 | DDK.I1.2629.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1198 | Võ Đại Vỹ | 046200013098 | 06/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050075 | DDK.I1.2807.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1199 | Võ Đình Tuyển | 187769049 | 01/08/1999 | Nghệ An | DND.I1.0050058 | DDK.I1.2790.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1200 | Võ Đông Kha | 049200011857 | 07/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049852 | DDK.I1.2584.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |