STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1151 Trần Lại Gia Bảo 049201013522 18/08/2001 Quảng Nam DND.I1.0049735 DDK.I1.2467.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1152 Trần Lê Hữu Đức 051203003136 18/07/2003 Quảng Ngãi DND.I1.0049776 DDK.I1.2508.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1153 Trần Minh Đạo 049200004275 01/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0049752 DDK.I1.2484.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1154 Trần Minh Nam 062099003319 18/05/1999 Kon Tum DND.I1.0049904 DDK.I1.2636.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1155 Trần Minh Nhật 049200009334 10/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0049919 DDK.I1.2651.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1156 Trần Minh Pháp 206306980 18/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0049927 DDK.I1.2659.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1157 Trần Minh Quang 046200009729 12/03/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049960 DDK.I1.2692.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1158 Trần Ngọc Tòng 048200000444 26/06/2000 Đà Nẵng DND.I1.0050027 DDK.I1.2759.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1159 Trần Nguyễn Thành Nhân 201859365 10/08/2001 Đà Nẵng DND.I1.0049916 DDK.I1.2648.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1160 Trần Nhật Pháp 046200005162 24/03/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049928 DDK.I1.2660.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1161 Trần Quang Huy 046200011156 18/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049845 DDK.I1.2577.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1162 Trần Quang Huy 206444330 26/11/2001 Quảng Nam DND.I1.0049846 DDK.I1.2578.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1163 Trần Quang Trường 046201008759 01/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0050046 DDK.I1.2778.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1164 Trần Quang Tú 049201004074 25/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0050049 DDK.I1.2781.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1165 Trần Quốc Việt 191909336 10/03/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0050067 DDK.I1.2799.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1166 Trần Thanh Nam 049200014333 06/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0049905 DDK.I1.2637.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1167 Trần Thanh Phát 048200007706 06/03/2000 Đà Nẵng DND.I1.0049930 DDK.I1.2662.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1168 Trần Thanh Phong 046200011582 24/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049936 DDK.I1.2668.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1169 Trần Thị Cẩm Hằng 049300006917 25/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0049802 DDK.I1.2534.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1170 Trần Thị Diễm Ngọc 241801548 06/09/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0049910 DDK.I1.2642.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1171 Trần Thị Minh Thùy 206379074 10/04/2000 Quảng Nam DND.I1.0050015 DDK.I1.2747.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1172 Trần Thị Mỹ Châu 044300002925 04/04/2000 Quảng Bình DND.I1.0049742 DDK.I1.2474.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1173 Trần Thị Mỹ Ngân 197452025 09/01/2000 Quảng Trị DND.I1.0049908 DDK.I1.2640.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1174 Trần Thị Thuần 044300001543 06/11/2000 Quảng Bình DND.I1.0050007 DDK.I1.2739.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1175 Trần Văn Tài 201820746 06/07/1999 Đà Nẵng DND.I1.0049980 DDK.I1.2712.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản