STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1126 | Phan Thị Như Nguyệt | 046300009828 | 20/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049913 | DDK.I1.2645.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1127 | Phan Thị Thanh Tâm | 066300011875 | 22/02/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0049982 | DDK.I1.2714.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1128 | Phan Tiến Phong | 187891900 | 28/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049935 | DDK.I1.2667.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1129 | Phan Văn Phi Long | 049200009088 | 20/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049885 | DDK.I1.2617.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1130 | Phan Văn Quy | 049200006060 | 26/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049965 | DDK.I1.2697.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1131 | Phan Văn Tài | 049200012564 | 13/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049979 | DDK.I1.2711.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1132 | Phù Chí Tiến Đạt | 046200008648 | 15/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049762 | DDK.I1.2494.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1133 | Phùng Xuân Thưởng | 045201006916 | 02/06/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0050013 | DDK.I1.2745.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1134 | Thái Bá Hòa | 049201015100 | 09/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049818 | DDK.I1.2550.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1135 | Thái Dương Long | 201800963 | 20/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049886 | DDK.I1.2618.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1136 | Thái Văn Sang | 187809853 | 16/06/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049972 | DDK.I1.2704.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1137 | Tô Đông Hiền | 241867447 | 30/08/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049808 | DDK.I1.2540.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1138 | Tôn Đức Hào | 042200006628 | 24/08/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049805 | DDK.I1.2537.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1139 | Tôn Thất Lộc | 046200006364 | 18/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049878 | DDK.I1.2610.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1140 | Trà Văn Trịnh | 049201009134 | 02/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0050037 | DDK.I1.2769.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1141 | Trần Công Hải | 044201003306 | 10/02/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049797 | DDK.I1.2529.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1142 | Trần Đình An | 049201000286 | 06/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049726 | DDK.I1.2458.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1143 | Trần Đình Hiền | 046200006257 | 11/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049809 | DDK.I1.2541.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1144 | Trần Đình Khuê | 049200012709 | 15/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049862 | DDK.I1.2594.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1145 | Trần Đình Quang | 049099013154 | 12/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0049959 | DDK.I1.2691.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1146 | Trần Đình Tý | 042098013217 | 12/05/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050059 | DDK.I1.2791.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1147 | Trần Đỗ Hoàng Long | 042200002992 | 15/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049887 | DDK.I1.2619.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1148 | Trần Hậu Đức | 184369341 | 20/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049775 | DDK.I1.2507.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1149 | Trần Hoài Nhân | 046200008248 | 12/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049915 | DDK.I1.2647.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1150 | Trần Hữu Phương | 049200005053 | 24/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049950 | DDK.I1.2682.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |