STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Phạm Hoàng Quốc Bảo | 049099011878 | 21/04/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0049734 | DDK.I1.2466.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1102 | Phạm Hùng Phong | 046200011704 | 27/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049934 | DDK.I1.2666.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1103 | Phạm Hữu Thanh | 197404256 | 16/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049994 | DDK.I1.2726.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1104 | Phạm Minh Long | 049200012314 | 25/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049890 | DDK.I1.2622.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1105 | Phạm Minh Sơn | 049201007090 | 21/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049974 | DDK.I1.2706.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1106 | Phạm Ngọc Huy | 048200000539 | 05/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049843 | DDK.I1.2575.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1107 | Phạm Ngọc Lanh | 049200003139 | 25/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049871 | DDK.I1.2603.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1108 | Phạm Ngọc Long | 049200011293 | 25/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049883 | DDK.I1.2615.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1109 | Phạm Phước Dinh | 046200013057 | 10/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049763 | DDK.I1.2495.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1110 | Phạm Thị Minh Yến | 045197002986 | 25/01/1997 | Quảng Trị | DND.I1.0050080 | DDK.I1.2812.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1111 | Phạm Thị Ngọc Thơ | 049301005062 | 27/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0050004 | DDK.I1.2736.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1112 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 046300001125 | 02/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050057 | DDK.I1.2789.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1113 | Phạm Trần Tiến Lộc | 040200011523 | 23/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049877 | DDK.I1.2609.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1114 | Phạm Văn Nhật | 042200000213 | 28/03/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049918 | DDK.I1.2650.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1115 | Phạm Văn Quốc | 049201004385 | 16/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049962 | DDK.I1.2694.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1116 | Phạm Viết Vũ | 046200007581 | 21/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050072 | DDK.I1.2804.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1117 | Phan Công Vinh | 040200002538 | 19/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050070 | DDK.I1.2802.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1118 | Phan Đình Trường | 040200015283 | 08/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050045 | DDK.I1.2777.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1119 | Phan Hồ Kim Ngân | 048199003209 | 26/12/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0049907 | DDK.I1.2639.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1120 | Phan Hồng Hải | 046200005131 | 21/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049796 | DDK.I1.2528.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1121 | Phan Kỳ Hoài | 046201008483 | 01/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049819 | DDK.I1.2551.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1122 | Phan Nữ Ánh Hồng | 044300003448 | 07/12/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0049825 | DDK.I1.2557.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1123 | Phan Quang Huy | 042200010858 | 15/05/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049844 | DDK.I1.2576.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1124 | Phan Quang Long | 040200012773 | 30/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049884 | DDK.I1.2616.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1125 | Phan Thị Mai | 049300010053 | 23/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049894 | DDK.I1.2626.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |