STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1076 | Nguyễn Văn Thái | 049200010752 | 30/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049986 | DDK.I1.2718.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1077 | Nguyễn Văn Thành | 046201004059 | 04/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049995 | DDK.I1.2727.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1078 | Nguyễn Văn Thanh Đức | 191967312 | 05/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049774 | DDK.I1.2506.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1079 | Nguyễn Văn Thìn | 040200006163 | 17/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050002 | DDK.I1.2734.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1080 | Nguyễn Văn Thức | 201810644 | 14/01/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0050011 | DDK.I1.2743.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1081 | Nguyễn Văn Tiến Đạt | 046200005729 | 08/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049761 | DDK.I1.2493.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1082 | Nguyễn Văn Tĩnh | 049200011263 | 23/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050021 | DDK.I1.2753.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1083 | Nguyễn Văn Toản | 192069401 | 25/12/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050026 | DDK.I1.2758.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1084 | Nguyễn Văn Trung | 042200005105 | 23/03/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050041 | DDK.I1.2773.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1085 | Nguyễn Văn Trường | 030200004004 | 19/01/2000 | Hải Dương | DND.I1.0050044 | DDK.I1.2776.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1086 | Nguyễn Văn Tuấn | 184351869 | 20/11/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0050055 | DDK.I1.2787.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1087 | Nguyễn Văn Tuyên | 241832012 | 12/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0050056 | DDK.I1.2788.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1088 | Nguyễn Văn Việt | 046200004018 | 18/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050066 | DDK.I1.2798.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1089 | Nguyễn Văn Vỹ | 201832673 | 15/02/2000 | Hà Nội | DND.I1.0050074 | DDK.I1.2806.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1090 | Nguyễn Viết Thân | 046201008450 | 15/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049988 | DDK.I1.2720.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1091 | Nguyễn Võ Đạo | 201418944 | 17/07/1982 | Quảng Nam | DND.I1.0049751 | DDK.I1.2483.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1092 | Nguyễn Vũ Phương Dung | 046300007864 | 23/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049779 | DDK.I1.2511.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1093 | Nguyễn Xuân Hạ | 054200003949 | 15/03/2000 | Phú Yên | DND.I1.0049794 | DDK.I1.2526.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1094 | Nguyễn Xuân Quyết | 045200005538 | 04/04/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049969 | DDK.I1.2701.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1095 | Nhan Ngọc Thiện | 045099001863 | 30/08/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0050001 | DDK.I1.2733.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1096 | Ninh Quý Tình | 049200013964 | 01/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050020 | DDK.I1.2752.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1097 | Phạm Bùi Minh Long | 048200001280 | 10/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049882 | DDK.I1.2614.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1098 | Phạm Bùi Phương Uyên | 051303004888 | 24/03/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050063 | DDK.I1.2795.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1099 | Phạm Đặng Tấn Phúc | 049200014164 | 15/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049942 | DDK.I1.2674.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1100 | Phạm Duy Hùng | 206432415 | 01/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049829 | DDK.I1.2561.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |