STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
1051 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 048188003120 11/10/1988 Đà Nẵng DND.I1.0049800 DDK.I1.2532.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1052 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 049301009367 23/10/2001 Quảng Nam DND.I1.0049730 DDK.I1.2462.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1053 Nguyễn Thị Thắm 040300017879 16/02/2000 Nghệ An DND.I1.0049987 DDK.I1.2719.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1054 Nguyễn Thị Thanh Bình 064302000273 26/08/2002 Gia Lai DND.I1.0049738 DDK.I1.2470.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1055 Nguyễn Thị Thanh Hằng 045301008133 17/07/2001 Quảng Trị DND.I1.0049801 DDK.I1.2533.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1056 Nguyễn Thị Thanh Hương 231234021 23/05/2000 Gia Lai DND.I1.0049833 DDK.I1.2565.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1057 Nguyễn Thị Thanh Nhã 206373448 03/11/2001 Quảng Nam DND.I1.0049914 DDK.I1.2646.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1058 Nguyễn Thị Thu Tâm 052300012617 12/11/2000 Bình Định DND.I1.0049981 DDK.I1.2713.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1059 Nguyễn Thị Thùy Nhung 046300011621 28/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049925 DDK.I1.2657.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1060 Nguyễn Thị Tiểu Yến 049300006908 31/03/2000 Đà Nẵng DND.I1.0050079 DDK.I1.2811.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1061 Nguyễn Thị Trang 042300009377 22/01/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0050031 DDK.I1.2763.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1062 Nguyễn Thị Yến Phương 066301004952 01/08/2001 Đắk Lắk DND.I1.0049949 DDK.I1.2681.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1063 Nguyễn Thùy Trâm 206309964 03/11/2000 Quảng Nam DND.I1.0050029 DDK.I1.2761.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1064 Nguyễn Tiến Mạnh 038200029400 01/09/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049896 DDK.I1.2628.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1065 Nguyễn Trung Hiếu 044200006265 02/08/2000 Quảng Bình DND.I1.0049813 DDK.I1.2545.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1066 Nguyễn Tư Duy 045099006013 16/02/1999 Quảng Trị DND.I1.0049786 DDK.I1.2518.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1067 Nguyễn Tùng Dương 048098003858 27/11/1998 Đà Nẵng DND.I1.0049784 DDK.I1.2516.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1068 Nguyễn Văn An 201810365 02/01/2000 Quảng Nam DND.I1.0049725 DDK.I1.2457.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1069 Nguyễn Văn Đông 046200002580 05/06/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049765 DDK.I1.2497.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1070 Nguyễn Văn Đức 038201014520 27/12/2001 Thanh Hóa DND.I1.0049773 DDK.I1.2505.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1071 Nguyễn Văn Hà 040201005802 30/09/2001 Nghệ An DND.I1.0049793 DDK.I1.2525.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1072 Nguyễn Văn Hiếu 192131358 10/11/1999 Đắk Lắk DND.I1.0049814 DDK.I1.2546.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1073 Nguyễn Văn Khánh Hòa 048200005467 22/08/2000 Đà Nẵng DND.I1.0049817 DDK.I1.2549.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1074 Nguyễn Văn Nhật Tiến 046201004137 19/06/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0050016 DDK.I1.2748.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
1075 Nguyễn Văn Quốc 206296684 12/01/1997 Quảng Nam DND.I1.0049961 DDK.I1.2693.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản