STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1026 | Nguyễn Phan Linh Kiều | 051300011322 | 19/04/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049865 | DDK.I1.2597.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1027 | Nguyễn Phan Trung Dũng | 046200000348 | 13/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049781 | DDK.I1.2513.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1028 | Nguyễn Phú | 048200007728 | 12/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049940 | DDK.I1.2672.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1029 | Nguyễn Phúc Đạt | 187827731 | 03/09/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049759 | DDK.I1.2491.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1030 | Nguyễn Phước Bảo Minh | 046099012607 | 15/03/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049900 | DDK.I1.2632.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1031 | Nguyễn Phước Tặng | 049200000481 | 02/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049985 | DDK.I1.2717.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1032 | Nguyễn Phương Nam | 038200024589 | 27/07/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0049903 | DDK.I1.2635.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1033 | Nguyễn Quang Phước Tài | 046201008635 | 23/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049978 | DDK.I1.2710.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1034 | Nguyễn Tấn Khánh | 049201011830 | 10/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049857 | DDK.I1.2589.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1035 | Nguyễn Tất Hoàng | 042200009925 | 15/06/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049822 | DDK.I1.2554.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1036 | Nguyễn Thành Cảnh | 049200005452 | 01/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049739 | DDK.I1.2471.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1037 | Nguyễn Thành Đạt | 064200011595 | 20/04/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049760 | DDK.I1.2492.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1038 | Nguyễn Thanh Lai | 049200002187 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049867 | DDK.I1.2599.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1039 | Nguyễn Thanh Tri | 045200001955 | 06/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050032 | DDK.I1.2764.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1040 | Nguyễn Thanh Vinh | 040098019739 | 15/05/1998 | Nghệ An | DND.I1.0050069 | DDK.I1.2801.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1041 | Nguyễn Thế Dũng | 049200006087 | 16/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049782 | DDK.I1.2514.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1042 | Nguyễn Thế Nguyên | 206193738 | 21/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049912 | DDK.I1.2644.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1043 | Nguyễn Thế Phong | 191916207 | 05/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049933 | DDK.I1.2665.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1044 | Nguyễn Thị Ái Nhi | 206266071 | 06/08/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0049922 | DDK.I1.2654.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1045 | Nguyễn Thị Hà Nhi | 044301003997 | 15/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049923 | DDK.I1.2655.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1046 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | 206309978 | 17/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049729 | DDK.I1.2461.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1047 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 044300007404 | 04/05/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0050014 | DDK.I1.2746.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1048 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 051300003864 | 03/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049944 | DDK.I1.2676.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1049 | Nguyễn Thị Lý | 187914243 | 13/11/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049892 | DDK.I1.2624.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1050 | Nguyễn Thị Minh Châu | 191911149 | 18/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049741 | DDK.I1.2473.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |