STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Nguyễn Hải Đức | 046200001102 | 24/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049772 | DDK.I1.2504.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1002 | Nguyễn Hồ Song Thương | 060301005670 | 30/04/2001 | Bình Thuận | DND.I1.0050012 | DDK.I1.2744.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1003 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 046200008966 | 25/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050071 | DDK.I1.2803.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1004 | Nguyễn Hoàng Long | 048200004454 | 14/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049880 | DDK.I1.2612.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1005 | Nguyễn Hữu Báo | 042200009761 | 13/09/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049731 | DDK.I1.2463.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1006 | Nguyễn Hữu Đạt | 049200009197 | 22/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049758 | DDK.I1.2490.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1007 | Nguyễn Hữu Khải | 042200005288 | 06/04/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049853 | DDK.I1.2585.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1008 | Nguyễn Hữu Long | 045200000325 | 09/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049881 | DDK.I1.2613.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1009 | Nguyễn Hữu Quang | 046200010839 | 05/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049956 | DDK.I1.2688.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1010 | Nguyễn Hữu Tài | 215481874 | 08/07/2000 | Bình Định | DND.I1.0049977 | DDK.I1.2709.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1011 | Nguyễn Kim Huy | 049200009489 | 10/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049840 | DDK.I1.2572.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1012 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 048300000971 | 29/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049893 | DDK.I1.2625.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1013 | Nguyễn Lê Uyên | 045197008717 | 20/06/1997 | Quảng Trị | DND.I1.0050061 | DDK.I1.2793.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1014 | Nguyễn Mậu Huy | 044200008775 | 20/08/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0049841 | DDK.I1.2573.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1015 | Nguyễn Minh Quang | 191911545 | 26/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049957 | DDK.I1.2689.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1016 | Nguyễn Minh Tuấn | 049200005608 | 19/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050054 | DDK.I1.2786.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1017 | Nguyễn Ngọc Huyền | 045301007383 | 12/06/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049850 | DDK.I1.2582.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1018 | Nguyễn Ngọc Quang | 040200007142 | 26/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049958 | DDK.I1.2690.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1019 | Nguyễn Ngọc Trường | 206393187 | 19/12/2022 | Quảng Nam | DND.I1.0050043 | DDK.I1.2775.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1020 | Nguyễn Ngọc Ý | 051098005035 | 20/10/1998 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050076 | DDK.I1.2808.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1021 | Nguyễn Nhã Bảo Uyên | 038300020953 | 11/04/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0050062 | DDK.I1.2794.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1022 | Nguyễn Như Cường | 197436650 | 21/03/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049748 | DDK.I1.2480.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1023 | Nguyễn Phạm Quốc Huy | 201776686 | 07/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049842 | DDK.I1.2574.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1024 | Nguyễn Phan Bảo Chung | 187855558 | 01/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049745 | DDK.I1.2477.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1025 | Nguyễn Phan Khánh Huyền | 201804710 | 18/12/2022 | Đà Nẵng | DND.I1.0049851 | DDK.I1.2583.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |