STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
976 | Nguyễn Anh Tín | 052200012949 | 22/12/2000 | Bình Định | DND.I1.0050019 | DDK.I1.2751.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
977 | Nguyễn Anh Tú | 049200009343 | 04/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050048 | DDK.I1.2780.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
978 | Nguyễn Bá Thành Đạt | 046201000245 | 07/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049757 | DDK.I1.2489.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
979 | Nguyễn Bá Tin | 049200003431 | 01/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050018 | DDK.I1.2750.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
980 | Nguyễn Châu Quý | 049201011110 | 11/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049967 | DDK.I1.2699.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
981 | Nguyễn Công Chức | 040200017138 | 20/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049744 | DDK.I1.2476.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
982 | Nguyễn Công Đức | 045200002279 | 14/06/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049771 | DDK.I1.2503.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
983 | Nguyễn Công Thuận | 046201009695 | 23/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050008 | DDK.I1.2740.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
984 | Nguyễn Công Tuấn | 187684511 | 10/06/1997 | Nghệ An | DND.I1.0050052 | DDK.I1.2784.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
985 | Nguyễn Cửu Tuấn | 046201013340 | 11/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050053 | DDK.I1.2785.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
986 | Nguyễn Đặng Đại Nam | 044200007433 | 07/05/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0049902 | DDK.I1.2634.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
987 | Nguyễn Đăng Gia Huy | 049200007613 | 30/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049839 | DDK.I1.2571.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
988 | Nguyễn Đăng Khoa | 049200000479 | 22/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049860 | DDK.I1.2592.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
989 | Nguyễn Đình Anh | 184378931 | 27/07/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049728 | DDK.I1.2460.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
990 | Nguyễn Đình Hiếu | 040099014895 | 26/07/1999 | Nghệ An | DND.I1.0049812 | DDK.I1.2544.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
991 | Nguyễn Đình Khoa | 051200010926 | 10/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049861 | DDK.I1.2593.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
992 | Nguyễn Đình Long | 049200007864 | 13/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049879 | DDK.I1.2611.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
993 | Nguyễn Đình Quân | 187875537 | 10/02/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049953 | DDK.I1.2685.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
994 | Nguyễn Đình Sáng | 040201019191 | 01/06/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049973 | DDK.I1.2705.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
995 | Nguyễn Đức Duy | 042200009817 | 12/03/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049785 | DDK.I1.2517.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
996 | Nguyễn Đức Hào | 046200011247 | 11/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049804 | DDK.I1.2536.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
997 | Nguyễn Đức Khánh | 045200002542 | 02/09/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049856 | DDK.I1.2588.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
998 | Nguyễn Đức Tâm Đăng | 066099006196 | 26/05/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0049749 | DDK.I1.2481.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
999 | Nguyễn Đức Thuận | 048200000405 | 12/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0050009 | DDK.I1.2741.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
1000 | Nguyễn Duy Bin | 049200015954 | 24/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049736 | DDK.I1.2468.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |