STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Nguyễn Trọng Đức | 040203023892 | 29/10/2003 | Nghệ An | DND.I1.0075725 | DDK.I1.0172.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
77 | Nguyễn Trung Thực | 045202002533 | 05/11/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0075809 | DDK.I1.0256.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
78 | NGUYỄN VĂN MINH | 056201007260 | 12/12/2001 | Khánh Hòa | DND.I1.0075764 | DDK.I1.0211.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
79 | Nguyễn Văn Nam | 044204003696 | 28/12/2004 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0075767 | DDK.I1.0214.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
80 | Nguyễn Văn Sĩ | 045201006283 | 14/04/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0075794 | DDK.I1.0241.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
81 | Nguyễn Văn Thăng | 040202018211 | 28/04/2002 | Nghệ An | DND.I1.0075800 | DDK.I1.0247.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
82 | Nguyễn Văn Thanh | 048204001550 | 13/11/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0075797 | DDK.I1.0244.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
83 | Nguyễn Văn Thành | 048202006388 | 07/06/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0075798 | DDK.I1.0245.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
84 | Nguyễn Văn Truyền | 042201010222 | 05/07/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0075819 | DDK.I1.0266.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
85 | Nguyễn Vũ Tấn Thịnh | 066201017299 | 21/03/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0075805 | DDK.I1.0252.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
86 | Nguyễn Xuân Khải | 052099005452 | 20/11/1999 | Bình Định | DND.I1.0075747 | DDK.I1.0194.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
87 | Nguyễn Xuân Phước | 049201011713 | 28/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0075783 | DDK.I1.0230.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
88 | PHẠM CHÍ HIỆP | 051204014142 | 07/09/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.0075731 | DDK.I1.0178.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
89 | Phạm Đức Thức | 040204007671 | 27/11/2004 | Nghệ An | DND.I1.0075808 | DDK.I1.0255.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
90 | Phạm Minh Công | 062202004536 | 19/07/2002 | Kon Tum | DND.I1.0075710 | DDK.I1.0157.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
91 | Phạm Phước Sang | 062203001069 | 27/07/2003 | Kon Tum | DND.I1.0075792 | DDK.I1.0239.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
92 | Phạm Quang Trung | 044201003033 | 23/11/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0075818 | DDK.I1.0265.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
93 | PHẠM THỊ HỒNG NHI | 051303001041 | 14/09/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0075773 | DDK.I1.0220.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
94 | Phạm Tiến Đạt | 051204008955 | 05/03/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.0075720 | DDK.I1.0167.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
95 | Phạm Trần Quỳnh Anh | 048303000197 | 16/11/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0075705 | DDK.I1.0152.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
96 | Phan Đăng Danh | 040203001724 | 21/10/2003 | Nghệ An | DND.I1.0075714 | DDK.I1.0161.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
97 | Tạ Thị Huyền | 040302008906 | 11/11/2002 | Nghệ An | DND.I1.0075744 | DDK.I1.0191.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
98 | Tô Duy Hai | 040202014517 | 06/10/2002 | Nghệ An | DND.I1.0075727 | DDK.I1.0174.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
99 | Trà Tấn Hải | 049204001352 | 30/05/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0075729 | DDK.I1.0176.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
100 | Trần Chí Kiên | 044203001345 | 27/05/2003 | Quảng Bình | DND.I1.0075753 | DDK.I1.0200.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |