STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Hoàng Đăng Huỳnh Long | 046200005833 | 10/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048971 | DDK.I1.2161.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
77 | Hoàng Đình Thiếu Bảo | 241772010 | 06/03/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0048774 | DDK.I1.1964.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
78 | Hoàng Đức Lợi | 045201004585 | 25/03/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0048968 | DDK.I1.2158.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
79 | Hoàng Hà Anh Thư | 046301008494 | 29/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049166 | DDK.I1.2356.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
80 | Hoàng Kim Uyên | 056301008259 | 02/07/2001 | Khánh Hòa | DND.I1.0049234 | DDK.I1.2424.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
81 | Hoàng Lê Tú Anh | 045301004440 | 26/09/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0048759 | DDK.I1.1949.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
82 | Hoàng Minh Trí | 046200014269 | 22/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049198 | DDK.I1.2388.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
83 | Hoàng Quốc Huy | 044201004247 | 18/08/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0048920 | DDK.I1.2110.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
84 | Hoàng Thanh Lân | 192104032 | 04/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048959 | DDK.I1.2149.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
85 | Hoàng Tuấn Hiệp | 040200007961 | 18/12/2000 | Nghệ An | DND.I1.0048870 | DDK.I1.2060.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
86 | Hoàng Văn Khoa | 046200007257 | 19/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048941 | DDK.I1.2131.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
87 | Hoàng Việt Quang | 040201013175 | 26/10/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049075 | DDK.I1.2265.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
88 | Hoàng Xuân Nhớ | 042201010101 | 13/04/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049041 | DDK.I1.2231.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
89 | Hoàng Xuân Phát | 048201004379 | 12/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049047 | DDK.I1.2237.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
90 | Huỳnh Bá Dũng | 049200008332 | 10/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048837 | DDK.I1.2027.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
91 | Huỳnh Chí Thanh | 051200007448 | 18/10/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049132 | DDK.I1.2322.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
92 | Huỳnh Đăng Phát | 049200011463 | 04/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049048 | DDK.I1.2238.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
93 | Huỳnh Đăng Thịnh | 201815023 | 05/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049147 | DDK.I1.2337.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
94 | Huỳnh Đình Hùng | 201820262 | 14/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048905 | DDK.I1.2095.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
95 | Huỳnh Đức Dũng | 049200006777 | 30/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048838 | DDK.I1.2028.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
96 | Huỳnh Lệ Khuyên | 048300000397 | 04/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048943 | DDK.I1.2133.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
97 | Huỳnh Lê Tấn Phát | 051201006145 | 22/03/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049049 | DDK.I1.2239.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
98 | Huỳnh Ngọc Danh | 051200007393 | 10/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048806 | DDK.I1.1996.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
99 | Huỳnh Quang Thảo | 212816132 | 01/11/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049137 | DDK.I1.2327.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
100 | Huỳnh Thanh Tín | 049200013038 | 18/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049183 | DDK.I1.2373.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |