STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
951 | Lê Văn Khoa | 046200006899 | 02/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049859 | DDK.I1.2591.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
952 | Lê Văn Phi | 045200002064 | 08/10/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049931 | DDK.I1.2663.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
953 | Lê Văn Trực | 212839111 | 04/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050039 | DDK.I1.2771.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
954 | Lê Việt Trí | 048201003716 | 22/05/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0050034 | DDK.I1.2766.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
955 | Lê Vinh Dự | 049200000282 | 16/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049767 | DDK.I1.2499.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
956 | Lương Hữu Thiện | 051200008365 | 17/06/2021 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049999 | DDK.I1.2731.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
957 | Lương Thị Diệu Hương | 044301001713 | 28/06/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049832 | DDK.I1.2564.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
958 | Lưu Lê Gia Quyết | 201779056 | 15/01/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0049968 | DDK.I1.2700.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
959 | Lưu Thị Thanh Hải | 049300012141 | 12/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049795 | DDK.I1.2527.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
960 | Lưu Văn Sang | 040201016856 | 11/12/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049971 | DDK.I1.2703.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
961 | Mai Nguyễn Thu Hà | 048300003010 | 21/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049792 | DDK.I1.2524.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
962 | Mai Quốc Toản | 045200002667 | 10/02/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050025 | DDK.I1.2757.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
963 | Mai Thị Lệ Huyền | 197384029 | 01/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049849 | DDK.I1.2581.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
964 | Mai Thị Mỹ Hoa | 049301011318 | 15/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049816 | DDK.I1.2548.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
965 | Mai Trí Toàn | 051201007741 | 19/01/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050023 | DDK.I1.2755.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
966 | Ngô Đình Thiện | 051200007013 | 15/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0050000 | DDK.I1.2732.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
967 | Ngô Đình Trường | 046200013325 | 17/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050042 | DDK.I1.2774.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
968 | Ngô Nguyễn Hoàng Giang | 049301007168 | 10/10/2001 | Đắk Nông | DND.I1.0049789 | DDK.I1.2521.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
969 | Ngô Nguyễn Nguyên Giang | 066199005458 | 11/04/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0049790 | DDK.I1.2522.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
970 | Ngô Phi Phú | 049200004907 | 06/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049939 | DDK.I1.2671.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
971 | Ngô Quang Chương | 049099004374 | 05/05/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0049747 | DDK.I1.2479.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
972 | Ngô Quốc Bảo | 044200007308 | 12/12/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0049733 | DDK.I1.2465.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
973 | Ngô Tấn Châu | 049200014429 | 15/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049740 | DDK.I1.2472.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
974 | Ngô Thành Thắng | 048098001162 | 23/01/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0049991 | DDK.I1.2723.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
975 | Ngô Viết Tấn Đạt | 046200005504 | 07/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049756 | DDK.I1.2488.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |