STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
926 | Lê Đức Hùng | 046201004127 | 05/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049827 | DDK.I1.2559.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
927 | Lê Đức Khoa | 042099012419 | 08/11/1999 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049858 | DDK.I1.2590.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
928 | Lê Đức Luyện | 048200004319 | 06/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049891 | DDK.I1.2623.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
929 | Lê Hữu Trí | 046201011304 | 17/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050033 | DDK.I1.2765.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
930 | Lê Mạnh Hùng | 048201000933 | 22/06/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049828 | DDK.I1.2560.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
931 | Lê Minh Đức | 040085006623 | 15/10/1985 | Nghệ An | DND.I1.0049769 | DDK.I1.2501.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
932 | Lê Minh Huy | 046200006458 | 23/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049837 | DDK.I1.2569.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
933 | Lê Minh Khang | 045200006656 | 25/05/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049854 | DDK.I1.2586.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
934 | Lê Mỹ Phùng | 051200003298 | 07/08/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049943 | DDK.I1.2675.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
935 | Lê Ngọc Đức | 045099005676 | 18/03/1999 | Quảng Trị | DND.I1.0049770 | DDK.I1.2502.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
936 | Lê Quang Bảo Tự | 045200007351 | 05/03/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0050051 | DDK.I1.2783.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
937 | Lê Quang Huy | 038200018720 | 15/03/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0049838 | DDK.I1.2570.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
938 | Lê Tấn Nhật | 049200007755 | 01/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049917 | DDK.I1.2649.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
939 | Lê Thạc Đạt | 187876292 | 13/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049755 | DDK.I1.2487.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
940 | Lê Thanh Phương | 040099003829 | 17/06/1999 | Nghệ An | DND.I1.0049948 | DDK.I1.2680.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
941 | Lê Thảo Trang | 049300011408 | 02/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050030 | DDK.I1.2762.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
942 | Lê Thị Ánh Lan | 206321869 | 13/03/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0049870 | DDK.I1.2602.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
943 | Lê Thị Bích Trâm | 049198010738 | 20/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0050028 | DDK.I1.2760.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
944 | Lê Thị Diệp Phúc | 046300004047 | 12/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049941 | DDK.I1.2673.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
945 | Lê Thị Hằng | 206205574 | 11/02/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0049799 | DDK.I1.2531.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
946 | Lê Thị Kim Phượng | 048300001069 | 29/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049951 | DDK.I1.2683.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
947 | Lê Thị Mỹ Linh | 045300005351 | 16/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049875 | DDK.I1.2607.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
948 | Lê Thị Phùng Lam | 044301001029 | 30/04/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049868 | DDK.I1.2600.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
949 | Lê Thị Vi | 206275641 | 24/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050065 | DDK.I1.2797.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
950 | Lê Văn Bá Triệu | 046201005918 | 16/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050036 | DDK.I1.2768.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |