STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Dương Văn Dũng | 184248912 | 08/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049780 | DDK.I1.2512.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
902 | Dương Văn Phú | 064200008519 | 02/10/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049938 | DDK.I1.2670.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
903 | Giáp Phan Nhật Hoàng | 051201011711 | 29/06/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0049821 | DDK.I1.2553.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
904 | Hà Diệu Hiền | 038300015894 | 01/02/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0049807 | DDK.I1.2539.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
905 | Hà Minh Hiếu | 042201010642 | 15/09/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049811 | DDK.I1.2543.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
906 | Hà Ngọc Linh | 046200006841 | 16/12/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049873 | DDK.I1.2605.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
907 | Hà Thúc Trọng | 046200008507 | 13/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0050038 | DDK.I1.2770.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
908 | Hà Văn Du | 174798537 | 13/08/1999 | Thanh Hóa | DND.I1.0049766 | DDK.I1.2498.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
909 | Hồ Thị Mỹ Hạnh | 049300012276 | 25/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049803 | DDK.I1.2535.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
910 | Hồ Thị Nhi | 038301011281 | 20/10/2001 | Thanh Hóa | DND.I1.0049921 | DDK.I1.2653.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
911 | Hồ Viết Vĩnh Nguyên | 197407304 | 04/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049911 | DDK.I1.2643.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
912 | Hoàng Đức Kỳ | 044201002902 | 28/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049866 | DDK.I1.2598.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
913 | Hoàng Gia Anh Quân | 048097004318 | 05/12/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0049952 | DDK.I1.2684.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
914 | Hoàng Nhật Linh | 044200000733 | 20/12/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0049874 | DDK.I1.2606.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
915 | Hoàng Phan Vĩnh Phước | 046300009206 | 05/03/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049945 | DDK.I1.2677.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
916 | Hoàng Quốc Bảo | 046200009013 | 04/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049732 | DDK.I1.2464.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
917 | Huỳnh Anh Thơ | 206213898 | 02/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050003 | DDK.I1.2735.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
918 | Huỳnh Quang Huy | 046202012280 | 12/01/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049836 | DDK.I1.2568.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
919 | Huỳnh Quốc Trung | 049200013547 | 02/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050040 | DDK.I1.2772.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
920 | Huỳnh Thanh Tú | 049200007959 | 28/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0050047 | DDK.I1.2779.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
921 | Huỳnh Văn Chương | 049200006616 | 06/02/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049746 | DDK.I1.2478.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
922 | Huỳnh Văn Tài | 048200006073 | 28/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049976 | DDK.I1.2708.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
923 | Lê Bá Triệu Phong | 066099016074 | 16/09/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0049932 | DDK.I1.2664.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
924 | Lê Đắc Quý | 046200009286 | 21/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049966 | DDK.I1.2698.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
925 | Lê Đình Thiên Bình | 192030295 | 25/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049737 | DDK.I1.2469.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |