STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
876 Đặng Hoàng Đạt 044200000816 16/12/2022 Quảng Bình DND.I1.0049753 DDK.I1.2485.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
877 Đặng Ngọc Hùng 044200000211 03/03/2000 Quảng Bình DND.I1.0049826 DDK.I1.2558.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
878 Đặng Thị Huyền Ny 049300009445 20/02/2000 Quảng Nam DND.I1.0049926 DDK.I1.2658.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
879 Đặng Tiểu Minh 046200004778 27/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049898 DDK.I1.2630.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
880 Đặng Văn Hoan 044200000817 22/06/2000 Quảng Bình DND.I1.0049820 DDK.I1.2552.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
881 Đặng Văn Huy 044200009755 10/03/2000 Quảng Bình DND.I1.0049835 DDK.I1.2567.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
882 Đặng Văn Tân 046200010816 09/02/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049983 DDK.I1.2715.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
883 Đào Duy Anh 187962832 17/09/2001 Nghệ An DND.I1.0049727 DDK.I1.2459.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
884 Đào Duy Toàn 046200004013 23/04/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0050022 DDK.I1.2754.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
885 Đào Xuân Thạnh 046200006573 12/11/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049997 DDK.I1.2729.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
886 Đậu Xuân Đạt 040200011276 27/10/2000 Nghệ An DND.I1.0049754 DDK.I1.2486.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
887 Đinh Lê Quang Triều 049200002336 10/10/2000 Quảng Nam DND.I1.0050035 DDK.I1.2767.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
888 Đinh Như Khuyến 046200004984 16/09/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049863 DDK.I1.2595.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
889 Đinh Thị Thanh 040301019450 01/03/2001 Nghệ An DND.I1.0049992 DDK.I1.2724.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
890 Đinh Xuân Hưng 067098000239 02/08/1998 Đắk Nông DND.I1.0049830 DDK.I1.2562.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
891 Đỗ Công Lập 049200002566 06/08/2000 Quảng Nam DND.I1.0049872 DDK.I1.2604.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
892 Đỗ Nhật Minh 049201005563 24/05/2001 Quảng Nam DND.I1.0049899 DDK.I1.2631.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
893 Đỗ Xuân Lộc 048200003604 04/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0049876 DDK.I1.2608.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
894 Đoàn Đình Thanh 046200003393 13/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049993 DDK.I1.2725.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
895 Đoàn Viễn Thông 044200002199 09/01/2000 Quảng Bình DND.I1.0050005 DDK.I1.2737.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
896 Dương Lê Mạnh 187797208 11/11/1999 Nghệ An DND.I1.0049895 DDK.I1.2627.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
897 Dương Nhật Quang 046200003929 03/01/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049955 DDK.I1.2687.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
898 Dương Tấn Phát 046200002736 08/03/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0049929 DDK.I1.2661.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
899 Dương Thị Trà My 042303000234 03/01/2003 Hà Tĩnh DND.I1.0049901 DDK.I1.2633.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản
900 Dương Thị Yến 051199000272 03/01/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0050078 DDK.I1.2810.22 Ứng dụng CNTT Cơ bản