STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
851 | Lê Quang Vũ | 201813370 | 09/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0056373 | DDK.I1.0493.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
852 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 046303005730 | 21/09/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056310 | DDK.I1.0430.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
853 | Lê Thị Lệ | 197480062 | 21/03/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0056261 | DDK.I1.0381.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
854 | Lê Thị Ngọc Ánh | 049302005614 | 04/05/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0056195 | DDK.I1.0315.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
855 | Lê Thị Thanh Hòa | 046301005101 | 15/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056230 | DDK.I1.0350.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
856 | Lê Thị Thùy An | 048301000457 | 09/05/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056188 | DDK.I1.0308.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
857 | Lê Trung Hiếu | 048201005154 | 22/05/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056225 | DDK.I1.0345.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
858 | Lê Tuyết Nhi | 051199009899 | 20/11/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0056296 | DDK.I1.0416.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
859 | Lê Văn Hoàng | 046201012574 | 29/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056232 | DDK.I1.0352.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
860 | Lê Văn Nguyễn Thắng | 045201000167 | 15/05/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0056322 | DDK.I1.0442.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
861 | Lê Văn Quý | 046200007244 | 09/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056308 | DDK.I1.0428.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
862 | Lê Văn Quyền | 038202018773 | 16/02/2002 | Thanh Hóa | DND.I1.0056309 | DDK.I1.0429.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
863 | Lê Văn Sỹ | 049201009052 | 04/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056316 | DDK.I1.0436.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
864 | Lê Viết Hưng | 206394645 | 14/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056246 | DDK.I1.0366.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
865 | Lê Viết Tuấn | 046201007380 | 30/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056360 | DDK.I1.0480.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
866 | Lưu Văn Hiếu | 040201010942 | 03/03/2001 | Nghệ An | DND.I1.0056226 | DDK.I1.0346.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
867 | Mai Ngọc Kiều Vy | 201827745 | 09/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056381 | DDK.I1.0501.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
868 | Mai Văn Vũ | 064201013184 | 25/08/2001 | Gia Lai | DND.I1.0056374 | DDK.I1.0494.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
869 | Ngô Văn Tòng | 184301361 | 25/01/1997 | Hà Tĩnh | DND.I1.0056345 | DDK.I1.0465.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
870 | Ngô Văn Tuấn | 048201006746 | 25/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056361 | DDK.I1.0481.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
871 | Nguyễn Bá Long | 045201001879 | 29/08/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0056268 | DDK.I1.0388.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
872 | Nguyễn Bảo Hưng | 192133072 | 14/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056247 | DDK.I1.0367.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
873 | Nguyễn Cảnh Long | 187871614 | 18/10/2000 | Nghệ An | DND.I1.0056269 | DDK.I1.0389.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
874 | Nguyễn Công Luân | 046201008141 | 02/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056273 | DDK.I1.0393.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
875 | Nguyễn Đắc Tuấn Anh | 040201004059 | 17/05/2001 | Nghệ An | DND.I1.0056192 | DDK.I1.0312.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |