STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
851 | Tưởng Minh Trí | 049201011342 | 20/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056350 | DDK.I1.0470.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
852 | Văn Thông | 046200001150 | 10/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056335 | DDK.I1.0455.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
853 | Võ Bá Nguyên | 046200002593 | 17/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056292 | DDK.I1.0412.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
854 | Võ Đan Trường | 051201011108 | 24/10/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0056357 | DDK.I1.0477.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
855 | Võ Minh Cương | 044201005356 | 26/10/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0056201 | DDK.I1.0321.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
856 | Võ Ngọc Hoàng | 049200013760 | 09/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0056233 | DDK.I1.0353.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
857 | Võ Nguyên Thịnh | 045201006422 | 17/12/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0056334 | DDK.I1.0454.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
858 | Võ Thành Đô | 042201011578 | 14/02/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0056212 | DDK.I1.0332.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
859 | Võ Thị Minh Châu | 048301000441 | 12/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056198 | DDK.I1.0318.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
860 | Võ Thị Thu Hằng | 049301002186 | 15/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056220 | DDK.I1.0340.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
861 | Võ Thuật | 051203011527 | 14/12/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0056336 | DDK.I1.0456.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
862 | Võ Tòng | 046204005234 | 12/05/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056346 | DDK.I1.0466.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
863 | Võ Văn Tỵ | 044201001439 | 22/02/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0056367 | DDK.I1.0487.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
864 | Vũ Hoàng Khánh Linh | 048304002097 | 21/07/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0056266 | DDK.I1.0386.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
865 | Vũ Lê Anh Khoa | 079201035175 | 06/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056256 | DDK.I1.0376.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
866 | Biện Văn Đức | 042200010476 | 08/01/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049768 | DDK.I1.2500.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
867 | Bùi Lê Cẩm Phương | 187787089 | 26/07/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049946 | DDK.I1.2678.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
868 | Bùi Lê Quỳnh Giao | 201775353 | 08/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0049791 | DDK.I1.2523.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
869 | Bùi Xuân Tấn | 231254532 | 10/04/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049984 | DDK.I1.2716.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
870 | Cao Hoài Phương | 197387163 | 02/01/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049947 | DDK.I1.2679.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
871 | Cao Huy Thắng | 046200012742 | 26/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049989 | DDK.I1.2721.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
872 | Châu Quang Sâm | 066200016833 | 11/02/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0049970 | DDK.I1.2702.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
873 | Chu Văn Thắng | 187739814 | 13/04/2000 | Nghệ An | DND.I1.0049990 | DDK.I1.2722.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
874 | Đàm Trung Hiếu | 044200010164 | 26/09/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0049810 | DDK.I1.2542.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
875 | Đặng Công Danh | 056201011069 | 27/08/2001 | Khánh Hòa | DND.I1.0049750 | DDK.I1.2482.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |