STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
826 Thái Văn Thịnh 046201005027 10/09/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056332 DDK.I1.0452.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
827 Thiều Thất Linh 066200005343 22/05/2000 Đắk Lắk DND.I1.0056264 DDK.I1.0384.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
828 Trà Tiến Ngọc 049099006641 17/01/1999 Quảng Nam DND.I1.0056288 DDK.I1.0408.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
829 Trần Đăng Khoa 048201004249 27/06/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056255 DDK.I1.0375.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
830 Trần Đình Tiến 046201012686 07/06/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056341 DDK.I1.0461.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
831 Trần Đức Nam 042200004255 19/08/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0056280 DDK.I1.0400.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
832 Trần Hà Bảo Thi 046301006389 10/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056324 DDK.I1.0444.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
833 Trần Hải Triều 052201005018 27/09/2001 Bình Định DND.I1.0056351 DDK.I1.0471.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
834 Trần Hữu Phi 067201003939 04/01/2001 Đắk Nông DND.I1.0056299 DDK.I1.0419.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
835 Trần Lê Quang Việt 046201004852 26/06/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056370 DDK.I1.0490.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
836 Trần Minh Sơn 046201004665 23/06/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056315 DDK.I1.0435.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
837 Trần Nam Hải 194628860 27/05/2000 Quảng Bình DND.I1.0056218 DDK.I1.0338.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
838 Trần Ngô Thanh Hải 048302003702 25/05/2002 Đà Nẵng DND.I1.0056219 DDK.I1.0339.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
839 Trần Phúc Thịnh 049201008126 01/08/2001 Quảng Nam DND.I1.0056333 DDK.I1.0453.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
840 Trần Thị Hiền 049193009460 01/10/1993 Quảng Nam DND.I1.0056223 DDK.I1.0343.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
841 Trần Thị Kim Nhung 192001420 18/03/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056297 DDK.I1.0417.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
842 Trần Thị Trang 187795440 06/03/1999 Nghệ An DND.I1.0056348 DDK.I1.0468.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
843 Trần Thị Vân Anh 191662720 17/09/1988 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056193 DDK.I1.0313.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
844 Trần Trọng Tài 042201010539 16/02/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0056318 DDK.I1.0438.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
845 Trần Văn Tuấn 046201011215 05/11/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056362 DDK.I1.0482.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
846 Triệu Trần Huy 049201010595 12/03/2001 Quảng Nam DND.I1.0056240 DDK.I1.0360.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
847 Trương Đình Đạt 049200006421 25/12/2000 Quảng Nam DND.I1.0056210 DDK.I1.0330.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
848 Trương Nguyễn Tấn Đạt 049201002707 16/05/2001 Quảng Nam DND.I1.0056211 DDK.I1.0331.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
849 Trương Thị Hồng Linh 054186007680 17/04/1986 Phú Yên DND.I1.0056265 DDK.I1.0385.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
850 Trương Văn Trí 048200005630 30/12/2000 Đà Nẵng DND.I1.0056349 DDK.I1.0469.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản