STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Nguyễn Viết Thiên | 049201013893 | 05/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056326 | DDK.I1.0446.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
802 | Nguyễn Xuân Chính | 040201021457 | 20/08/2001 | Nghệ An | DND.I1.0056200 | DDK.I1.0320.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
803 | Nguyễn Xuân Phúc | 046200012163 | 27/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056303 | DDK.I1.0423.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
804 | Nguyễn Xuân Trai | 212426750 | 05/11/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0056347 | DDK.I1.0467.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
805 | Phạm Anh Tài | 052200007926 | 28/03/2000 | Bình Định | DND.I1.0056317 | DDK.I1.0437.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
806 | Phạm Bách Việt | 054201002864 | 20/11/2001 | Hà Nội | DND.I1.0056369 | DDK.I1.0489.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
807 | Phạm Công Đạt | 044200007037 | 19/04/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0056209 | DDK.I1.0329.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
808 | Phạm Đại Sơn | 044201003360 | 03/01/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0056314 | DDK.I1.0434.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
809 | Phạm Đình Vương | 064201011964 | 14/06/2001 | Gia Lai | DND.I1.0056378 | DDK.I1.0498.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
810 | Phạm Hưng Vương | 049200005678 | 15/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0056379 | DDK.I1.0499.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
811 | Phạm Minh Nguyên | 046201011482 | 30/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056291 | DDK.I1.0411.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
812 | Phạm Văn Hiếu | 040201015825 | 30/10/2001 | Nghệ An | DND.I1.0056229 | DDK.I1.0349.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
813 | Phạm Vũ Nghiêm | 042200004392 | 15/05/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0056286 | DDK.I1.0406.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
814 | Phan Châu Bắc | 201814421 | 09/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056196 | DDK.I1.0316.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
815 | Phan Đình Phong | 049201008038 | 01/12/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056300 | DDK.I1.0420.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
816 | Phan Hữu Lộc | 048200000460 | 04/11/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0056272 | DDK.I1.0392.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
817 | Phan Minh Khôi | 048098002282 | 19/06/1998 | Đà Nẵng | DND.I1.0056257 | DDK.I1.0377.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
818 | Phan Thanh Tùng | 191997568 | 01/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056364 | DDK.I1.0484.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
819 | Phan Thị Mỷ Dung | 046301004287 | 02/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056204 | DDK.I1.0324.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
820 | Phan Văn Thìn | 046201008149 | 01/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056329 | DDK.I1.0449.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
821 | Phan Văn Tuấn Hải | 044200001833 | 15/12/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0056217 | DDK.I1.0337.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
822 | Quí Anh Khoa | 049200011220 | 14/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0056254 | DDK.I1.0374.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
823 | Tăng Quốc Khánh | 040201015740 | 21/12/2001 | Nghệ An | DND.I1.0056253 | DDK.I1.0373.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
824 | Thạch Quang Trường | 040201008343 | 06/12/2021 | Nghệ An | DND.I1.0056356 | DDK.I1.0476.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
825 | Thái Văn Ngọc | 042201005386 | 10/04/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0056287 | DDK.I1.0407.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |