STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
776 | Trần Văn Đông | 049099005649 | 01/01/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0054889 | DDK.I1.0177.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
777 | Trần Văn Dự | 046200006324 | 01/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054879 | DDK.I1.0167.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
778 | Trần Việt Hoàng | 048204001288 | 25/08/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0054905 | DDK.I1.0193.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
779 | Trương Thị Kim Quyên | 049301003044 | 02/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054965 | DDK.I1.0253.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
780 | Trương Văn Thanh | 197409381 | 11/12/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0054978 | DDK.I1.0266.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
781 | Trương Việt Thực | 051201004254 | 09/11/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0054996 | DDK.I1.0284.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
782 | Văn Phú Tỉnh | 068099013909 | 10/06/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0054997 | DDK.I1.0285.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
783 | Võ Bùi Ngọc Thảo | 046301010972 | 20/01/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054981 | DDK.I1.0269.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
784 | Võ Minh Khoa | 046200005137 | 11/02/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054920 | DDK.I1.0208.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
785 | Võ Nguyễn Duy An | 049202002986 | 19/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0054862 | DDK.I1.0150.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
786 | Võ Nguyễn Duy Phước | 048201004703 | 08/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054959 | DDK.I1.0247.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
787 | Võ Như Quỳnh | 049301005199 | 16/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054969 | DDK.I1.0257.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
788 | Võ Thị Mỹ Lệ | 051301005109 | 30/04/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0054923 | DDK.I1.0211.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
789 | Võ Trọng Đức | 052202007035 | 11/12/2002 | Bình Định | DND.I1.0054894 | DDK.I1.0182.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
790 | Võ Văn Hòa | 066099010309 | 08/04/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0054902 | DDK.I1.0190.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
791 | Võ Văn Thiên | 049201007943 | 02/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054988 | DDK.I1.0276.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
792 | Vũ Công Hoàng | 066200015613 | 23/10/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0054906 | DDK.I1.0194.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
793 | Vũ Minh Hiếu | 038200024351 | 20/11/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0054900 | DDK.I1.0188.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
794 | Bùi Thành Nam | 049201005905 | 07/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056278 | DDK.I1.0398.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
795 | Bùi Viết Ngọc Toàn | 062201005929 | 05/02/2001 | Kon Tum | DND.I1.0056344 | DDK.I1.0464.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
796 | Cao Cường | 040201014991 | 24/10/2001 | Nghệ An | DND.I1.0056202 | DDK.I1.0322.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
797 | Đặng Danh Hưng | 187965380 | 16/09/2001 | Nghệ An | DND.I1.0056243 | DDK.I1.0363.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
798 | Đặng Minh Hiếu | 044202003475 | 10/11/2002 | Quảng Bình | DND.I1.0056224 | DDK.I1.0344.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
799 | Đặng Ngọc Minh | 048201005664 | 30/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056275 | DDK.I1.0395.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
800 | Đàng Sử Như Ý | 264518888 | 19/05/2000 | Ninh Thuận | DND.I1.0056382 | DDK.I1.0502.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |