STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
776 Nguyễn Nhật Quang 049200012324 17/07/2000 Quảng Nam DND.I1.0056306 DDK.I1.0426.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
777 Nguyễn Phước Hưng 049201000860 26/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0056250 DDK.I1.0370.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
778 Nguyễn Quang Huy 044201003049 27/01/2001 Quảng Bình DND.I1.0056239 DDK.I1.0359.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
779 Nguyễn Quang Vũ 040099013791 23/01/1999 Nghệ An DND.I1.0056376 DDK.I1.0496.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
780 Nguyễn Quốc Phúc 048201007272 30/08/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056302 DDK.I1.0422.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
781 Nguyễn Tài Vang 051201007791 11/04/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0056368 DDK.I1.0488.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
782 Nguyễn Thanh Biên 051200013313 08/02/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0056197 DDK.I1.0317.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
783 Nguyễn Thế Thắng 044201003943 28/09/2001 Quảng Bình DND.I1.0056323 DDK.I1.0443.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
784 Nguyễn Thị Cẩm Tú 048301000405 22/02/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056359 DDK.I1.0479.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
785 Nguyễn thị Hằng Nga 045199003688 14/02/1999 Quảng Trị DND.I1.0056281 DDK.I1.0401.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
786 Nguyễn Thị Khánh Huyền 045198004736 04/12/1998 Quảng Trị DND.I1.0056242 DDK.I1.0362.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
787 Nguyễn Thị Kim Tuyến 046302011403 19/05/2002 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056366 DDK.I1.0486.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
788 Nguyễn Thị Thanh Lành 201827184 11/03/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056259 DDK.I1.0379.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
789 Nguyễn Thị Thanh Nga 048301004055 24/12/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056282 DDK.I1.0402.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
790 Nguyễn Thị Thảo Ngân 045301002622 20/01/2001 Quảng Trị DND.I1.0056283 DDK.I1.0403.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
791 Nguyễn Thị Thương 038301016613 06/03/2001 Thanh Hóa DND.I1.0056338 DDK.I1.0458.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
792 Nguyễn Trần Hoàng Vũ 206277231 01/01/2001 Quảng Nam DND.I1.0056377 DDK.I1.0497.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
793 Nguyễn Trung Đức 042201009496 15/09/2001 Hà Tĩnh DND.I1.0056213 DDK.I1.0333.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
794 Nguyễn Trung Hiếu 051201007441 02/01/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0056228 DDK.I1.0348.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
795 Nguyễn Văn Đức 046201000607 28/12/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056214 DDK.I1.0334.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
796 Nguyễn Văn Lộc 192075626 14/10/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056271 DDK.I1.0391.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
797 Nguyễn Văn Lương 046201010624 20/07/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056274 DDK.I1.0394.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
798 Nguyễn Văn Thành An 049201006339 04/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0056189 DDK.I1.0309.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
799 Nguyễn Văn Thìn 049200009447 08/08/2000 Quảng Nam DND.I1.0056328 DDK.I1.0448.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
800 Nguyễn Văn Tùng 064201013210 10/02/2001 Gia Lai DND.I1.0056363 DDK.I1.0483.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản