STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
751 | Nguyễn Công Luân | 046201008141 | 02/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056273 | DDK.I1.0393.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
752 | Nguyễn Đắc Tuấn Anh | 040201004059 | 17/05/2001 | Nghệ An | DND.I1.0056192 | DDK.I1.0312.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
753 | Nguyễn Đăng Trường | 051201007169 | 11/03/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0056355 | DDK.I1.0475.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
754 | Nguyễn Đình Nghĩa | 046201003850 | 29/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056284 | DDK.I1.0404.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
755 | Nguyễn Đức Giáp | 040200015364 | 20/11/2000 | Nghệ An | DND.I1.0056215 | DDK.I1.0335.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
756 | Nguyễn Đức Minh | 048200004283 | 14/02/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0056277 | DDK.I1.0397.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
757 | Nguyễn Đức Thiện Nhân | 197418414 | 13/05/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0056293 | DDK.I1.0413.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
758 | Nguyễn Đức Tín | 046201012228 | 03/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056342 | DDK.I1.0462.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
759 | Nguyễn Đức Tính | 046201008679 | 25/07/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056343 | DDK.I1.0463.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
760 | Nguyễn Duy Hân | 046201003384 | 21/04/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056221 | DDK.I1.0341.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
761 | Nguyễn Hoàng Long | 048201007022 | 12/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056270 | DDK.I1.0390.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
762 | Nguyễn Hoàng Hưng | 049201008363 | 22/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056248 | DDK.I1.0368.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
763 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | 049301008738 | 21/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056207 | DDK.I1.0327.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
764 | Nguyễn Hoàng Vũ | 067202005549 | 02/07/2002 | Đắk Nông | DND.I1.0056375 | DDK.I1.0495.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
765 | Nguyễn Hồng Sơn | 040098027502 | 28/05/1998 | Nghệ An | DND.I1.0056313 | DDK.I1.0433.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
766 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 048200000386 | 10/04/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0056285 | DDK.I1.0405.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
767 | Nguyễn Hữu Nhật Hưng | 191918058 | 12/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056249 | DDK.I1.0369.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
768 | Nguyễn Huy Tâm | 051201003573 | 16/03/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0056320 | DDK.I1.0440.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
769 | Nguyễn Lê Đức Hải | 064201003961 | 03/02/2001 | Gia Lai | DND.I1.0056216 | DDK.I1.0336.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
770 | Nguyễn Minh Hiếu | 048201007609 | 10/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056227 | DDK.I1.0347.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
771 | Nguyễn Minh Nhật | 184360928 | 28/05/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0056294 | DDK.I1.0414.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
772 | Nguyễn Minh Sáng | 048201004926 | 19/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0056311 | DDK.I1.0431.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
773 | Nguyễn Ngọc Hân | 040302019167 | 20/10/2002 | Nghệ An | DND.I1.0056222 | DDK.I1.0342.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
774 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 048204000453 | 30/12/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0056290 | DDK.I1.0410.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
775 | Nguyễn Nhật Khánh | 049099012013 | 18/07/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0056252 | DDK.I1.0372.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |