STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
726 | Nguyễn Thái Thành Trung | 062201002903 | 18/07/2001 | Kon Tum | DND.I1.0055007 | DDK.I1.0295.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
727 | Nguyễn Thanh Phúc | 051200004961 | 14/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0054957 | DDK.I1.0245.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
728 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 046301008327 | 26/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054947 | DDK.I1.0235.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
729 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 054301004494 | 15/01/2001 | Phú Yên | DND.I1.0054948 | DDK.I1.0236.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
730 | Nguyễn Thị Thu Trang | 245409183 | 23/04/2001 | Nghệ An | DND.I1.0055001 | DDK.I1.0289.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
731 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 052303011357 | 22/03/2003 | Bình Định | DND.I1.0054925 | DDK.I1.0213.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
732 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 052301003524 | 19/11/2001 | Bình Định | DND.I1.0054944 | DDK.I1.0232.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
733 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 049301000444 | 12/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0055004 | DDK.I1.0292.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
734 | Nguyễn Thùy Linh | 049301009299 | 27/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054926 | DDK.I1.0214.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
735 | Nguyễn Trọng Hoàng Vỹ | 212531596 | 10/11/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0055018 | DDK.I1.0306.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
736 | Nguyễn Trọng Trí | 048201005206 | 23/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0055003 | DDK.I1.0291.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
737 | Nguyễn Văn Đại | 048097005433 | 09/11/1997 | Đà Nẵng | DND.I1.0054881 | DDK.I1.0169.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
738 | Nguyễn Văn Đức | 042200008483 | 09/03/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0054892 | DDK.I1.0180.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
739 | Nguyễn Văn Dũng | 062201006633 | 25/08/2001 | Kon Tum | DND.I1.0054876 | DDK.I1.0164.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
740 | Nguyễn Văn Long | 192064299 | 29/06/1998 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054932 | DDK.I1.0220.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
741 | Nguyễn Văn Nam | 049200000434 | 25/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054941 | DDK.I1.0229.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
742 | Nguyễn Văn Thắng | 048099000998 | 19/06/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0054984 | DDK.I1.0272.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
743 | Nguyễn Văn Thanh Huy | 201780519 | 15/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054913 | DDK.I1.0201.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
744 | Nguyễn Văn Toàn | 049201011029 | 09/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0055000 | DDK.I1.0288.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
745 | Nguyễn Văn Việt Đức | 049201003076 | 04/11/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054893 | DDK.I1.0181.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
746 | Nguyễn Viễn Xuân Trúc | 201796240 | 07/07/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0055005 | DDK.I1.0293.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
747 | Nguyễn Vũ Hoài Duy | 046200004037 | 10/11/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054878 | DDK.I1.0166.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
748 | Phạm Bảo An | 038201021354 | 20/08/2001 | Thanh Hóa | DND.I1.0054860 | DDK.I1.0148.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
749 | Phạm Hải Sơn | 201826107 | 10/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054971 | DDK.I1.0259.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
750 | Phạm Minh Cường | 201780037 | 08/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054875 | DDK.I1.0163.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |