STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
726 Lê Nhật Huy 048201002959 29/03/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056238 DDK.I1.0358.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
727 Lê Phước Hưng 048201007715 25/07/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056245 DDK.I1.0365.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
728 Lê Quang Vũ 201813370 09/06/1999 Đà Nẵng DND.I1.0056373 DDK.I1.0493.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
729 Lê Thị Diễm Quỳnh 046303005730 21/09/2003 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056310 DDK.I1.0430.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
730 Lê Thị Lệ 197480062 21/03/2001 Quảng Trị DND.I1.0056261 DDK.I1.0381.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
731 Lê Thị Ngọc Ánh 049302005614 04/05/2002 Quảng Nam DND.I1.0056195 DDK.I1.0315.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
732 Lê Thị Thanh Hòa 046301005101 15/04/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056230 DDK.I1.0350.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
733 Lê Thị Thùy An 048301000457 09/05/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056188 DDK.I1.0308.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
734 Lê Trung Hiếu 048201005154 22/05/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056225 DDK.I1.0345.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
735 Lê Tuyết Nhi 051199009899 20/11/1999 Quảng Ngãi DND.I1.0056296 DDK.I1.0416.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
736 Lê Văn Hoàng 046201012574 29/04/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056232 DDK.I1.0352.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
737 Lê Văn Nguyễn Thắng 045201000167 15/05/2001 Quảng Trị DND.I1.0056322 DDK.I1.0442.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
738 Lê Văn Quý 046200007244 09/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056308 DDK.I1.0428.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
739 Lê Văn Quyền 038202018773 16/02/2002 Thanh Hóa DND.I1.0056309 DDK.I1.0429.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
740 Lê Văn Sỹ 049201009052 04/08/2001 Quảng Nam DND.I1.0056316 DDK.I1.0436.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
741 Lê Viết Hưng 206394645 14/11/2001 Quảng Nam DND.I1.0056246 DDK.I1.0366.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
742 Lê Viết Tuấn 046201007380 30/10/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056360 DDK.I1.0480.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
743 Lưu Văn Hiếu 040201010942 03/03/2001 Nghệ An DND.I1.0056226 DDK.I1.0346.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
744 Mai Ngọc Kiều Vy 201827745 09/02/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056381 DDK.I1.0501.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
745 Mai Văn Vũ 064201013184 25/08/2001 Gia Lai DND.I1.0056374 DDK.I1.0494.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
746 Ngô Văn Tòng 184301361 25/01/1997 Hà Tĩnh DND.I1.0056345 DDK.I1.0465.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
747 Ngô Văn Tuấn 048201006746 25/01/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056361 DDK.I1.0481.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
748 Nguyễn Bá Long 045201001879 29/08/2001 Quảng Trị DND.I1.0056268 DDK.I1.0388.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
749 Nguyễn Bảo Hưng 192133072 14/07/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056247 DDK.I1.0367.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
750 Nguyễn Cảnh Long 187871614 18/10/2000 Nghệ An DND.I1.0056269 DDK.I1.0389.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản