| STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 51 | Nguyễn Đức Thiện Nguyên | 048204004530 | 25/09/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0084593 | DDK.I1.0737.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 52 | Nguyễn Duy Khôi | 048206003415 | 02/02/2006 | Khánh Hòa | DND.I1.0084574 | DDK.I1.0718.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 53 | Nguyễn Hoàng Phúc | 049205013551 | 24/04/2005 | Quảng Nam | DND.I1.0084603 | DDK.I1.0747.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 54 | Nguyễn Hữu Hiệp | 045203000367 | 02/01/2003 | Quảng Trị | DND.I1.0084559 | DDK.I1.0703.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 55 | Nguyễn Khoa Phương | 046202006310 | 20/01/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0084608 | DDK.I1.0752.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 56 | Nguyễn Khoa Vĩ | 064206013739 | 18/12/2006 | Gia Lai | DND.I1.0084640 | DDK.I1.0784.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 57 | Nguyễn Lê Xuân Bách | 048204005083 | 21/08/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0084532 | DDK.I1.0676.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 58 | Nguyễn Mạnh Hồng Đức | 038200014652 | 09/09/2000 | Thanh Hóa | DND.I1.0084547 | DDK.I1.0691.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 59 | Nguyễn Minh Hằng | 046304001640 | 04/08/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0084552 | DDK.I1.0696.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 60 | Nguyễn Minh Ngọc Huy | 048203001080 | 23/01/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0084567 | DDK.I1.0711.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 61 | Nguyễn Ngọc Lễ | 046203001718 | 26/05/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0084579 | DDK.I1.0723.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 62 | Nguyễn Nhật Thiên Kỳ | 049203009146 | 25/07/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0084577 | DDK.I1.0721.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 63 | Nguyễn Tân Khương | 048206005225 | 12/11/2006 | Đà Nẵng | DND.I1.0084575 | DDK.I1.0719.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 64 | Nguyễn Tấn Khương | 048206007178 | 12/11/2006 | Đà Nẵng | DND.I1.0084576 | DDK.I1.0720.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 65 | Nguyễn Thái Pháp | 052203001057 | 09/03/2003 | Gia Lai | DND.I1.0084602 | DDK.I1.0746.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 66 | Nguyễn Thanh Bình | 049203010697 | 10/06/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0084534 | DDK.I1.0678.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 67 | Nguyễn Thành Long | 062203000156 | 01/11/2003 | Kon Tum | DND.I1.0084581 | DDK.I1.0725.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 68 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 045305000339 | 06/12/2005 | Quảng Trị | DND.I1.0084537 | DDK.I1.0681.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 69 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 051306011701 | 05/02/2006 | Quảng Ngãi | DND.I1.0084599 | DDK.I1.0743.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 70 | Nguyễn Thị Tâm | 049303002323 | 02/08/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0084619 | DDK.I1.0763.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 71 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 049303002439 | 21/09/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0084624 | DDK.I1.0768.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 72 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 048303008239 | 01/10/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0084597 | DDK.I1.0741.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 73 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 049304011960 | 20/09/2004 | Quảng Nam | DND.I1.0084630 | DDK.I1.0774.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 74 | Nguyễn Thị Vân Anh | 048305005323 | 25/03/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0084530 | DDK.I1.0674.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
| 75 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 038303022463 | 06/12/2003 | Thanh Hóa | DND.I1.0084586 | DDK.I1.0730.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |