STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | Lê Thanh Thưởng | 040203022213 | 16/04/2003 | Nghệ An | DND.I1.00820162 | DDK.I1.0643.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
52 | Lê Thanh Tùng | 044203004212 | 20/12/2003 | Quảng Bình | DND.I1.00820177 | DDK.I1.0658.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
53 | Lê Thị Ngọc Lợi | 049304009956 | 22/10/2004 | Quảng Nam | DND.I1.00820101 | DDK.I1.0582.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
54 | Lê Thị Như Ý | 046304009580 | 28/07/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.00820191 | DDK.I1.0672.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
55 | Lê Thị Thanh Mỹ | 049305004262 | 05/11/2005 | Quảng Nam | DND.I1.00820111 | DDK.I1.0592.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
56 | Lê Trọng Kha | 046200005032 | 25/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082087 | DDK.I1.0568.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
57 | Lê Trung Nguyên | 040203023970 | 15/09/2003 | Nghệ An | DND.I1.00820123 | DDK.I1.0604.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
58 | Lê Văn Bắc | 044204001184 | 11/01/2004 | Quảng Bình | DND.I1.0082047 | DDK.I1.0528.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
59 | Lê Văn Phú | 048202000119 | 03/08/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.00820131 | DDK.I1.0612.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
60 | Lê Văn Phúc | 049205014574 | 25/10/2005 | Quảng Nam | DND.I1.00820132 | DDK.I1.0613.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
61 | Lê Vân Thuỳ | 048305002468 | 16/09/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.00820158 | DDK.I1.0639.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
62 | Ngô Đức Khôi | 048204001661 | 30/11/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082092 | DDK.I1.0573.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
63 | Ngô Hồ Văn Chương | 048204001303 | 16/02/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082048 | DDK.I1.0529.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
64 | Ngô Hoàng Anh | 045202006023 | 09/06/2002 | Quảng Trị | DND.I1.0082040 | DDK.I1.0521.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
65 | Ngô Lê Hoàng Đức | 048204005358 | 14/04/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0082065 | DDK.I1.0546.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
66 | Ngô Phú Ân | 049203014817 | 31/08/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0082042 | DDK.I1.0523.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
67 | Ngô Thị Mỹ Huyền | 048304006396 | 23/04/2004 | Quảng Ngãi | DND.I1.0082083 | DDK.I1.0564.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
68 | Ngô Văn Minh Mẫn | 046204006777 | 22/07/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.00820106 | DDK.I1.0587.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
69 | Nguyễn Công Kiên | 042203003967 | 06/08/2003 | Hà Tĩnh | DND.I1.0082093 | DDK.I1.0574.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
70 | Nguyễn Công Vương Uy | 040205021628 | 19/06/2005 | Nghệ An | DND.I1.00820179 | DDK.I1.0660.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
71 | Nguyễn Đăng Quang | 044204006763 | 28/11/2004 | Quảng Bình | DND.I1.00820138 | DDK.I1.0619.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
72 | Nguyễn Đình Đại Thắng | 048205004905 | 11/06/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.00820155 | DDK.I1.0636.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
73 | Nguyễn Đình Vinh | 042202000496 | 25/02/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.00820185 | DDK.I1.0666.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
74 | Nguyễn Đức Cường | 046203006897 | 04/12/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0082049 | DDK.I1.0530.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
75 | Nguyễn Duy Sơn | 048203006547 | 31/01/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.00820146 | DDK.I1.0627.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |