STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | Ngô Hà Tú Quân | 066203002493 | 18/08/2003 | Đắk Lắk | DND.I1.0078798 | DDK.I1.0372.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
52 | Ngô Tấn Việt | 049203011116 | 22/07/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0078857 | DDK.I1.0431.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
53 | Ngô Thị Diệu Huyền | 045304004011 | 20/08/2004 | Quảng Trị | DND.I1.0078756 | DDK.I1.0330.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
54 | Ngô Thị Thanh | 040198012365 | 15/12/1998 | Nghệ An | DND.I1.0078818 | DDK.I1.0392.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
55 | Ngô Văn Huy | 049202003536 | 11/07/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078750 | DDK.I1.0324.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
56 | Nguyễn Bình | 048201003082 | 14/03/2001 | Hồ Chí Minh | DND.I1.0078709 | DDK.I1.0283.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
57 | Nguyễn Chí Luyện | 044202003689 | 10/07/2002 | Quảng Bình | DND.I1.0078774 | DDK.I1.0348.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
58 | Nguyễn Công Tạo | 040202022220 | 02/06/2002 | Nghệ An | DND.I1.0078813 | DDK.I1.0387.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
59 | Nguyễn Đắc Hào | 046203001589 | 14/03/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078737 | DDK.I1.0311.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
60 | Nguyễn Đăng Chương | 051202006404 | 15/05/2002 | Quảng Ngãi | DND.I1.0078714 | DDK.I1.0288.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
61 | Nguyễn Đình Phúc | 049202015205 | 28/02/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078794 | DDK.I1.0368.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
62 | Nguyễn Đình Tình | 040202011037 | 26/10/2002 | Nghệ An | DND.I1.0078830 | DDK.I1.0404.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
63 | Nguyễn Đức Cao | 066201008417 | 26/01/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0078711 | DDK.I1.0285.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
64 | Nguyễn Đức Hoàng Anh | 038201019989 | 20/06/2001 | Thanh Hóa | DND.I1.0078704 | DDK.I1.0278.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
65 | Nguyễn Đức Hưng | 040203002243 | 16/03/2003 | Nghệ An | DND.I1.0078758 | DDK.I1.0332.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
66 | Nguyễn Đức Minh | 031202003743 | 27/07/2002 | Hải Phòng | DND.I1.0078776 | DDK.I1.0350.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
67 | Nguyễn Đức Siêu | 048205002258 | 27/05/2005 | Đà Nẵng | DND.I1.0078807 | DDK.I1.0381.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
68 | Nguyễn Đức Thiện | 048202004795 | 18/10/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0078822 | DDK.I1.0396.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
69 | Nguyễn Duy Nam Bảo | 046203006967 | 16/04/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0078706 | DDK.I1.0280.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
70 | Nguyễn Hoàng Pháp | 049099008042 | 07/08/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0078791 | DDK.I1.0365.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
71 | Nguyễn Hoàng Nhật Anh | 049202008761 | 01/01/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078703 | DDK.I1.0277.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
72 | Nguyễn Hoàng Quân | 049202010636 | 20/12/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0078799 | DDK.I1.0373.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
73 | Nguyễn Hồng Phúc | 056202008199 | 03/02/2002 | Khánh Hòa | DND.I1.0078795 | DDK.I1.0369.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
74 | Nguyễn Hữu Nam | 040201008394 | 07/02/2001 | Nghệ An | DND.I1.0078779 | DDK.I1.0353.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
75 | Nguyễn Huỳnh Đức | 042205004231 | 01/02/2005 | Hà Tĩnh | DND.I1.0078730 | DDK.I1.0304.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |