STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | Nguyễn Hoàng Anh Quốc | 064203000496 | 28/12/2003 | Gia Lai | DND.I1.0075790 | DDK.I1.0237.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
52 | Nguyễn Hồng Liên | 017306004346 | 14/03/2006 | Hoà Bình | DND.I1.0075754 | DDK.I1.0201.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
53 | NGUYỄN HÙNG TUẤN | 042201012065 | 28/02/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0075823 | DDK.I1.0270.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
54 | Nguyễn Hữu Đạt | 049203013684 | 24/08/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0075719 | DDK.I1.0166.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
55 | Nguyễn Hữu Huy | 046203000461 | 28/12/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0075741 | DDK.I1.0188.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
56 | Nguyễn Hữu Tiễn | 212831838 | 10/01/1999 | Quảng Ngãi | DND.I1.0075811 | DDK.I1.0258.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
57 | Nguyễn Huỳnh Minh Sáng | 049204000234 | 05/09/2004 | Quảng Nam | DND.I1.0075793 | DDK.I1.0240.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
58 | Nguyễn Lê Anh Thi | 049202015254 | 01/06/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0075802 | DDK.I1.0249.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
59 | Nguyễn Ngọc Hải | 049202000384 | 24/04/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0075728 | DDK.I1.0175.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
60 | Nguyễn Ngọc Huy | 051201007948 | 30/03/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0075742 | DDK.I1.0189.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
61 | NGUYỄN NỮ NGỌC THI | 049303006743 | 30/04/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0075803 | DDK.I1.0250.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
62 | Nguyễn Phúc Thọ | 040202021114 | 20/02/2002 | Nghệ An | DND.I1.0075806 | DDK.I1.0253.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
63 | Nguyễn Quang Minh | 049203012732 | 06/10/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0075763 | DDK.I1.0210.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
64 | Nguyễn Quang Minh | 044202000592 | 14/11/2002 | Quảng Bình | DND.I1.0075762 | DDK.I1.0209.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
65 | Nguyễn Quốc Anh Dũng | 006201003881 | 18/05/2001 | Bắc Kạn | DND.I1.0075716 | DDK.I1.0163.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
66 | Nguyễn Tấn Long | 049202011344 | 03/11/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0075757 | DDK.I1.0204.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
67 | Nguyễn Thành Luân | 048204001292 | 09/01/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0075759 | DDK.I1.0206.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
68 | Nguyễn Thanh Nhàn | 052202003701 | 24/04/2002 | Bình Định | DND.I1.0075771 | DDK.I1.0218.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
69 | Nguyễn Thành Nhân | 046201008231 | 19/10/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0075772 | DDK.I1.0219.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
70 | Nguyễn Thế Phát | 049202012041 | 15/10/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0075774 | DDK.I1.0221.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
71 | Nguyễn Thị Hạnh | 049195012756 | 22/12/1995 | Quảng Nam | DND.I1.0075730 | DDK.I1.0177.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
72 | Nguyễn Thị Hoài Trang | 046302009076 | 25/09/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0075814 | DDK.I1.0261.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
73 | Nguyễn Thị Kim Chi | 051303002173 | 02/04/2003 | Quảng Ngãi | DND.I1.0075708 | DDK.I1.0155.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
74 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 049188006988 | 31/08/1988 | Quảng Nam | DND.I1.0075770 | DDK.I1.0217.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
75 | NGUYỄN THỊ MỸ LĨNH | 066303010812 | 15/12/2003 | Nghệ An | DND.I1.0075755 | DDK.I1.0202.25 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |