STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Nguyễn Đức Hoàng | 045201007374 | 12/09/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0054904 | DDK.I1.0192.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
702 | Nguyễn Đức Thành | 046200009174 | 24/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054979 | DDK.I1.0267.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
703 | Nguyễn Duy Khánh | 040200013632 | 12/08/2000 | Nghệ An | DND.I1.0054919 | DDK.I1.0207.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
704 | Nguyễn Hiếu | 048302004868 | 24/08/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0054898 | DDK.I1.0186.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
705 | Nguyễn Hồ Tây | 048201002818 | 07/06/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054975 | DDK.I1.0263.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
706 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 049200006828 | 21/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054990 | DDK.I1.0278.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
707 | Nguyễn Hoàng Ý | 051202010609 | 20/07/2002 | Quảng Ngãi | DND.I1.0055019 | DDK.I1.0307.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
708 | Nguyễn Hồng Lĩnh | 048200000471 | 28/03/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054927 | DDK.I1.0215.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
709 | Nguyễn Hồng Nhung | 064301008701 | 23/04/2001 | Gia Lai | DND.I1.0054955 | DDK.I1.0243.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
710 | Nguyễn Hữu Đức Huy | 048099002059 | 27/12/1999 | Quảng Nam | DND.I1.0054912 | DDK.I1.0200.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
711 | Nguyễn Hữu Nhã | 049203013421 | 21/11/2003 | Quảng Nam | DND.I1.0054954 | DDK.I1.0242.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
712 | Nguyễn Hữu Thức | 049201006384 | 16/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054995 | DDK.I1.0283.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
713 | Nguyễn Hữu Việt | 049201008391 | 18/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0055014 | DDK.I1.0302.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
714 | Nguyễn Huỳnh Đạt | 049201004177 | 27/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054885 | DDK.I1.0173.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
715 | Nguyễn Huỳnh Ngân | 052303006352 | 28/04/2003 | Bình Định | DND.I1.0054943 | DDK.I1.0231.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
716 | Nguyễn Lê Hoài An | 201867528 | 02/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054859 | DDK.I1.0147.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
717 | Nguyễn Ngọc Hoàng Duy | 048201002946 | 15/02/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054877 | DDK.I1.0165.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
718 | Nguyễn Ngọc Tân | 048200006245 | 14/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054974 | DDK.I1.0262.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
719 | Nguyễn Phú Thắng | 048099003711 | 03/07/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0054983 | DDK.I1.0271.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
720 | Nguyễn Quốc Bảo | 049200009513 | 20/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054867 | DDK.I1.0155.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
721 | Nguyễn Quốc Cường | 040201021283 | 03/07/2001 | Nghệ An | DND.I1.0054874 | DDK.I1.0162.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
722 | Nguyễn Quyền | 049200008265 | 02/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054966 | DDK.I1.0254.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
723 | Nguyễn Sỹ Bảo | 040201010402 | 14/04/2001 | Nghệ An | DND.I1.0054868 | DDK.I1.0156.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
724 | Nguyễn Tấn Phát | 046201003554 | 25/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054956 | DDK.I1.0244.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
725 | Nguyễn Tất Minh Hưng | 046200010085 | 07/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054915 | DDK.I1.0203.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |