STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Hồ Văn Tiến Dũng | 048099007554 | 21/10/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0056205 | DDK.I1.0325.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
702 | Hồ Viết Anh Trung | 042201011099 | 23/01/2001 | Đắk Lắk | DND.I1.0056354 | DDK.I1.0474.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
703 | Hoàng Đức Thịnh | 045201004293 | 30/06/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0056331 | DDK.I1.0451.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
704 | Hoàng Lân | 201795704 | 07/11/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0056260 | DDK.I1.0380.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
705 | Hoàng Ngọc Nam | 046201010592 | 30/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056279 | DDK.I1.0399.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
706 | Hoàng Tâm Nguyên | 046201003796 | 07/03/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056289 | DDK.I1.0409.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
707 | Hoàng Thị Khánh Huyền | 040300013890 | 29/01/2000 | Nghệ An | DND.I1.0056241 | DDK.I1.0361.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
708 | Hoàng Võ Ngọc Huy | 045200004225 | 10/07/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0056236 | DDK.I1.0356.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
709 | Hứa Văn Vinh | 049201001184 | 23/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056371 | DDK.I1.0491.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
710 | Huỳnh Công Danh | 051201002784 | 28/05/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0056203 | DDK.I1.0323.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
711 | Huỳnh Thị Lệ Trinh | 067301005613 | 23/10/2001 | Đắk Nông | DND.I1.0056352 | DDK.I1.0472.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
712 | Huỳnh Thị Mỹ Ánh | 052304002197 | 17/12/2004 | Bình Định | DND.I1.0056194 | DDK.I1.0314.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
713 | Huỳnh Thiện Quang | 062201006017 | 21/08/2001 | Kon Tum | DND.I1.0056304 | DDK.I1.0424.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
714 | Huỳnh Xuân Huy | 049098002167 | 28/07/1998 | Đắk Lắk | DND.I1.0056237 | DDK.I1.0357.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
715 | Lê Công Thiện | 046203012652 | 07/11/2003 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056327 | DDK.I1.0447.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
716 | Lê Đình Anh | 187870964 | 15/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0056190 | DDK.I1.0310.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
717 | Lê Đình Tuyên | 038201019955 | 05/08/2001 | Thanh Hóa | DND.I1.0056365 | DDK.I1.0485.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
718 | Lê Gia Quang | 046201004704 | 28/02/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056305 | DDK.I1.0425.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
719 | Lê Hoàn Vũ | 049200008671 | 29/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0056372 | DDK.I1.0492.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
720 | Lê Hoàng Bảo Nhi | 046304000355 | 06/10/2004 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0056295 | DDK.I1.0415.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
721 | Lê Hoàng Minh | 201813645 | 28/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0056276 | DDK.I1.0396.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
722 | Lê Hữu Phú | 049201008004 | 24/05/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056301 | DDK.I1.0421.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
723 | Lê Mỹ Lan | 049301006140 | 25/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056258 | DDK.I1.0378.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
724 | Lê Nhật Anh | 051200005923 | 28/01/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0056191 | DDK.I1.0311.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
725 | Lê Nhất Chính | 049201005116 | 11/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0056199 | DDK.I1.0319.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |