STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
676 Đặng Ngọc Minh 048201005664 30/03/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056275 DDK.I1.0395.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
677 Đàng Sử Như Ý 264518888 19/05/2000 Ninh Thuận DND.I1.0056382 DDK.I1.0502.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
678 Đặng Thanh Hưng 049201015114 02/02/2001 Quảng Nam DND.I1.0056244 DDK.I1.0364.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
679 Đặng Thị Phương Liên 046301006028 26/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056263 DDK.I1.0383.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
680 Đào Thị Kim Liên 044301010165 05/09/2001 Quảng Bình DND.I1.0056262 DDK.I1.0382.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
681 Đào Viết Tâm 044200006579 24/10/2000 Quảng Bình DND.I1.0056319 DDK.I1.0439.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
682 Đỗ Bảo Khanh 048301004615 22/07/2001 Quảng Nam DND.I1.0056251 DDK.I1.0371.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
683 Đỗ Đăng Duy Tú 049202002825 07/08/2002 Quảng Nam DND.I1.0056358 DDK.I1.0478.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
684 Đỗ Như Nhật Duy 049201005118 12/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0056206 DDK.I1.0326.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
685 Đỗ Thị Thu Thủy 049301011834 02/07/2001 Quảng Nam DND.I1.0056337 DDK.I1.0457.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
686 Đỗ Văn Hoàng Long 049201011159 01/12/2001 Quảng Nam DND.I1.0056267 DDK.I1.0387.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
687 Đỗ Văn Thạnh 046201009633 14/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056321 DDK.I1.0441.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
688 Đoàn Ngọc Thịnh 048201000164 20/06/2001 Đà Nẵng DND.I1.0056330 DDK.I1.0450.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
689 Đoàn Thị Tuyết Như 049301010001 30/04/2001 Quảng Nam DND.I1.0056298 DDK.I1.0418.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
690 Đoàn Việt Hoàng 051201006111 19/03/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0056231 DDK.I1.0351.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
691 Dụng Văn Tiến 046201004850 27/05/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056339 DDK.I1.0459.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
692 Dương Hoàng Thanh Trúc 046300012362 18/12/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056353 DDK.I1.0473.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
693 Dương Phước Huy 046201010712 21/02/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056235 DDK.I1.0355.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
694 Dương Văn Hùng 046201002689 13/09/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056234 DDK.I1.0354.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
695 Dương Văn Sinh 054201003935 30/09/2001 Phú Yên DND.I1.0056312 DDK.I1.0432.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
696 Hà Phước Thiên 049201005062 08/10/2001 Quảng Nam DND.I1.0056325 DDK.I1.0445.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
697 Hồ Duy Anh Quân 049201001236 10/09/2001 Quảng Nam DND.I1.0056307 DDK.I1.0427.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
698 Hồ Hữu Đạt 046201012556 18/01/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056208 DDK.I1.0328.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
699 Hồ Sỹ Tiến 046201009691 04/03/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0056340 DDK.I1.0460.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
700 Hồ Thị Hoài Vy 066301010932 20/03/2001 Đắk Lắk DND.I1.0056380 DDK.I1.0500.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản