STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
626 | Võ Thị Kiều | 051301000385 | 11/07/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0048951 | DDK.I1.2141.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
627 | Võ Thị Tường Vy | 206323020 | 05/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049260 | DDK.I1.2450.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
628 | Võ Văn Hoàng | 046099013389 | 14/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048900 | DDK.I1.2090.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
629 | Võ Văn Hùng | 048201002851 | 08/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048910 | DDK.I1.2100.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
630 | Võ Vĩnh Khánh | 044200002506 | 20/07/2000 | Quảng Bình | DND.I1.0048939 | DDK.I1.2129.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
631 | Vũ Thanh Huyền | 187886892 | 16/08/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048934 | DDK.I1.2124.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
632 | Vũ Thị Thanh Tâm | 036301014599 | 20/10/2001 | Nam Định | DND.I1.0049112 | DDK.I1.2302.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
633 | Âu Dương Thiên Bảo | 049201001383 | 11/09/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054865 | DDK.I1.0153.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
634 | Bùi Thanh Hải | 040201018845 | 03/08/2001 | Nghệ An | DND.I1.0054897 | DDK.I1.0185.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
635 | Bùi Trọng Toàn | 048201000490 | 08/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054998 | DDK.I1.0286.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
636 | Cao Việt Hoàng | 062202000062 | 12/10/2002 | Kon Tum | DND.I1.0054903 | DDK.I1.0191.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
637 | Chu Thị Khánh Linh | 048303000878 | 11/02/2003 | Đà Nẵng | DND.I1.0054924 | DDK.I1.0212.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
638 | Đặng Công Minh | 241628249 | 02/03/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0054938 | DDK.I1.0226.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
639 | Đặng Hoàng Anh Việt | 049200007775 | 23/12/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0055013 | DDK.I1.0301.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
640 | Đặng Hoàng Nguyên | 049200006048 | 23/10/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054950 | DDK.I1.0238.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
641 | Đặng Thành Long | 040200014956 | 03/11/2000 | Nghệ An | DND.I1.0054930 | DDK.I1.0218.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
642 | Đặng Thị Kiều Vi | 051301010052 | 05/01/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0055011 | DDK.I1.0299.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
643 | Đặng Văn Sáng | 049201011483 | 16/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054970 | DDK.I1.0258.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
644 | Đào Minh Thông | 046202007735 | 06/12/2002 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054991 | DDK.I1.0279.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
645 | Đào Ngọc Ánh | 046200004050 | 29/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054864 | DDK.I1.0152.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
646 | Đào Ngọc Vũ | 048099000479 | 11/02/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0055016 | DDK.I1.0304.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
647 | Đinh Trần Vĩ | 201775597 | 18/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0055012 | DDK.I1.0300.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
648 | Đỗ Nguyễn Hữu Long | 048200000759 | 07/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054931 | DDK.I1.0219.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
649 | Đỗ Thành Tuân | 064201000186 | 24/06/2001 | Hà Nam | DND.I1.0055008 | DDK.I1.0296.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
650 | Đoàn Thanh Hương | 048301006131 | 18/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054917 | DDK.I1.0205.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |