STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
626 | Phạm Hải Sơn | 201826107 | 10/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054971 | DDK.I1.0259.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
627 | Phạm Minh Cường | 201780037 | 08/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054875 | DDK.I1.0163.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
628 | Phạm Ngọc Chinh | 042201006897 | 08/03/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0054871 | DDK.I1.0159.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
629 | Phạm Phan Long | 064200013289 | 05/11/2000 | Gia Lai | DND.I1.0054933 | DDK.I1.0221.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
630 | Phạm Văn Minh | 187845541 | 18/05/2000 | Nghệ An | DND.I1.0054939 | DDK.I1.0227.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
631 | Phạm Văn Ngọc | 049087004755 | 07/09/1987 | Quảng Nam | DND.I1.0054949 | DDK.I1.0237.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
632 | Phan Minh Sự | 049201006715 | 15/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054972 | DDK.I1.0260.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
633 | Phan Ngọc Vũ | 048200002830 | 21/05/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0055017 | DDK.I1.0305.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
634 | Phan Trung Thái Nguyên | 046099012058 | 12/08/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054953 | DDK.I1.0241.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
635 | Phan Văn Hiếu | 048200004511 | 26/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054899 | DDK.I1.0187.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
636 | Tạ Bảo Châu | 051301001472 | 23/01/2001 | Quảng Ngãi | DND.I1.0054869 | DDK.I1.0157.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
637 | Thái Đình Chính | 048200000273 | 15/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054872 | DDK.I1.0160.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
638 | Thái Doãn Quân | 187759834 | 25/06/2001 | Nghệ An | DND.I1.0054962 | DDK.I1.0250.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
639 | Thái Thị Ngân | 049301012243 | 25/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054945 | DDK.I1.0233.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
640 | Thái Viết Lĩnh | 049200003400 | 11/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054928 | DDK.I1.0216.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
641 | Trần Bá Phúc | 042201007226 | 02/01/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0054958 | DDK.I1.0246.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
642 | Trần Công Thắng | 048202006485 | 12/10/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0054985 | DDK.I1.0273.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
643 | Trần Đăng Quân | 045201000288 | 21/03/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0054963 | DDK.I1.0251.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
644 | Trần Đình Anh Tuấn | 049200002998 | 17/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0055009 | DDK.I1.0297.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
645 | Trần Duy Thuận | 046200006624 | 30/10/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054994 | DDK.I1.0282.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
646 | Trần Hoàng Công Minh | 201818948 | 14/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054940 | DDK.I1.0228.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
647 | Trần Hoàng Long | 049200007144 | 01/06/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054934 | DDK.I1.0222.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
648 | Trần Huỳnh Thùy An | 049302003298 | 07/12/2002 | Đà Nẵng | DND.I1.0054861 | DDK.I1.0149.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
649 | Trần Lê Hưng | 048200005689 | 11/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054916 | DDK.I1.0204.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
650 | Trần Ngọc Vinh | 036099006378 | 01/10/1999 | Nam Định | DND.I1.0055015 | DDK.I1.0303.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |