STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Trương Anh Thắng | 049200013892 | 10/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049127 | DDK.I1.2317.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
602 | Trương Anh Tuấn | 044201002829 | 14/11/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049226 | DDK.I1.2416.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
603 | Trương Bằng Kiều | 184345002 | 12/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048950 | DDK.I1.2140.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
604 | Trương Công Kỳ | 049200007769 | 22/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048952 | DDK.I1.2142.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
605 | Trương Công Nguyên | 049200005329 | 12/04/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049025 | DDK.I1.2215.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
606 | Trương Công Tiên | 049201002582 | 16/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049177 | DDK.I1.2367.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
607 | Trương Đức Hưng | 046099002757 | 08/10/1999 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0048914 | DDK.I1.2104.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
608 | Trương Sơn Trà | 201793574 | 03/11/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049191 | DDK.I1.2381.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
609 | Trương Thanh Thủy | 049300008485 | 19/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049175 | DDK.I1.2365.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
610 | Trương Văn Huy Hoàng | 201835654 | 21/07/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048899 | DDK.I1.2089.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
611 | Trương Văn Thông | 046200004963 | 18/04/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049162 | DDK.I1.2352.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
612 | Từ Trường Chinh | 042200011291 | 21/10/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048789 | DDK.I1.1979.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
613 | Ung Khả Ý | 245314587 | 22/06/2000 | Đắk Nông | DND.I1.0049264 | DDK.I1.2454.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
614 | Văn Toàn Thắng | 049201002507 | 06/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049128 | DDK.I1.2318.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
615 | Võ Anh Huy | 206318092 | 09/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048929 | DDK.I1.2119.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
616 | Võ Đặng Anh Thư | 052300015374 | 01/06/2000 | Bình Định | DND.I1.0049167 | DDK.I1.2357.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
617 | Võ Đình Chánh Quyền | 197418067 | 07/09/2001 | Quảng Trị | DND.I1.0049094 | DDK.I1.2284.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
618 | Võ Đức Long | 045200003954 | 05/08/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049266 | DDK.I1.2456.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
619 | Võ Đức Rin | 206450088 | 07/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049097 | DDK.I1.2287.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
620 | Võ Hồng Quân | 187913843 | 31/10/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049074 | DDK.I1.2264.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
621 | Võ Huy Phú | 044201007644 | 06/10/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0049057 | DDK.I1.2247.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
622 | Võ Ngọc Thu Hà | 201779277 | 22/09/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0048855 | DDK.I1.2045.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
623 | Võ Như Toàn | 049200005619 | 04/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049190 | DDK.I1.2380.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
624 | Võ Phi Long | 042200006704 | 25/09/2000 | Hà Tĩnh | DND.I1.0048979 | DDK.I1.2169.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
625 | Võ Thanh Bình | 049200010175 | 07/07/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048780 | DDK.I1.1970.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |