STT Họ tên CMND/CCCD/Hộ chiếu Ngày sinh Nơi sinh Số hiệu chứng chỉ Số vào sổ Loại chứng chỉ
601 Nguyễn Tấn Phát 046201003554 25/02/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0054956 DDK.I1.0244.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
602 Nguyễn Tất Minh Hưng 046200010085 07/08/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0054915 DDK.I1.0203.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
603 Nguyễn Thái Thành Trung 062201002903 18/07/2001 Kon Tum DND.I1.0055007 DDK.I1.0295.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
604 Nguyễn Thanh Phúc 051200004961 14/02/2000 Quảng Ngãi DND.I1.0054957 DDK.I1.0245.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
605 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 046301008327 26/11/2001 Thừa Thiên Huế DND.I1.0054947 DDK.I1.0235.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
606 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 054301004494 15/01/2001 Phú Yên DND.I1.0054948 DDK.I1.0236.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
607 Nguyễn Thị Thu Trang 245409183 23/04/2001 Nghệ An DND.I1.0055001 DDK.I1.0289.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
608 Nguyễn Thị Thùy Linh 052303011357 22/03/2003 Bình Định DND.I1.0054925 DDK.I1.0213.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
609 Nguyễn Thị Thúy Ngân 052301003524 19/11/2001 Bình Định DND.I1.0054944 DDK.I1.0232.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
610 Nguyễn Thị Thùy Trinh 049301000444 12/10/2001 Quảng Nam DND.I1.0055004 DDK.I1.0292.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
611 Nguyễn Thùy Linh 049301009299 27/05/2001 Quảng Nam DND.I1.0054926 DDK.I1.0214.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
612 Nguyễn Trọng Hoàng Vỹ 212531596 10/11/2001 Quảng Ngãi DND.I1.0055018 DDK.I1.0306.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
613 Nguyễn Trọng Trí 048201005206 23/04/2001 Đà Nẵng DND.I1.0055003 DDK.I1.0291.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
614 Nguyễn Văn Đại 048097005433 09/11/1997 Đà Nẵng DND.I1.0054881 DDK.I1.0169.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
615 Nguyễn Văn Đức 042200008483 09/03/2000 Hà Tĩnh DND.I1.0054892 DDK.I1.0180.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
616 Nguyễn Văn Dũng 062201006633 25/08/2001 Kon Tum DND.I1.0054876 DDK.I1.0164.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
617 Nguyễn Văn Long 192064299 29/06/1998 Thừa Thiên Huế DND.I1.0054932 DDK.I1.0220.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
618 Nguyễn Văn Nam 049200000434 25/09/2000 Quảng Nam DND.I1.0054941 DDK.I1.0229.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
619 Nguyễn Văn Thắng 048099000998 19/06/1999 Đà Nẵng DND.I1.0054984 DDK.I1.0272.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
620 Nguyễn Văn Thanh Huy 201780519 15/09/2000 Đà Nẵng DND.I1.0054913 DDK.I1.0201.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
621 Nguyễn Văn Toàn 049201011029 09/05/2001 Quảng Nam DND.I1.0055000 DDK.I1.0288.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
622 Nguyễn Văn Việt Đức 049201003076 04/11/2001 Quảng Nam DND.I1.0054893 DDK.I1.0181.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
623 Nguyễn Viễn Xuân Trúc 201796240 07/07/2001 Đà Nẵng DND.I1.0055005 DDK.I1.0293.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
624 Nguyễn Vũ Hoài Duy 046200004037 10/11/2000 Thừa Thiên Huế DND.I1.0054878 DDK.I1.0166.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản
625 Phạm Bảo An 038201021354 20/08/2001 Thanh Hóa DND.I1.0054860 DDK.I1.0148.23 Ứng dụng CNTT Cơ bản