STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
576 | Trần Tấn Thành Chung | 049200013070 | 04/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048792 | DDK.I1.1982.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
577 | Trần Thái Dũng | 052201011173 | 20/07/2001 | Bình Định | DND.I1.0048843 | DDK.I1.2033.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
578 | Trần Thanh Tuyên | 046200004497 | 30/07/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049230 | DDK.I1.2420.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
579 | Trần Thị Nhật Linh | 049301013346 | 21/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048964 | DDK.I1.2154.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
580 | Trần Thị Phước Nhi | 049300015292 | 13/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049039 | DDK.I1.2229.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
581 | Trần Thị Thơm | 049301004832 | 02/08/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049158 | DDK.I1.2348.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
582 | Trần Thị Thu | 064300007785 | 17/02/2000 | Gia Lai | DND.I1.0049165 | DDK.I1.2355.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
583 | Trần Thị Thủy | 046300010144 | 08/08/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0049173 | DDK.I1.2363.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
584 | Trần Thị Yến Nhi | 197392721 | 01/01/2000 | Quảng Trị | DND.I1.0049040 | DDK.I1.2230.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
585 | Trần Thùy Lan Vy | 048301003504 | 21/12/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0049259 | DDK.I1.2449.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
586 | Trần Trọng Nghĩa | 042202007152 | 31/05/2002 | Hà Tĩnh | DND.I1.0049017 | DDK.I1.2207.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
587 | Trần Trung Hiếu | 048201004541 | 22/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0048881 | DDK.I1.2071.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
588 | Trần Trung Tính | 036098015280 | 06/12/1998 | Nam Định | DND.I1.0049186 | DDK.I1.2376.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
589 | Trần Văn Cường | 064200007348 | 27/03/2000 | Gia Lai | DND.I1.0048803 | DDK.I1.1993.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
590 | Trần Văn Hậu | 049201006314 | 22/02/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0048862 | DDK.I1.2052.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
591 | Trần Văn Mạnh Tài | 040201015704 | 16/03/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049110 | DDK.I1.2300.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
592 | Trần Văn Trí | 049201008756 | 27/07/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0049205 | DDK.I1.2395.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
593 | Trần Văn Trọng | 049200010402 | 14/05/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049210 | DDK.I1.2400.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
594 | Trần Văn Vinh | 187958106 | 22/07/2001 | Nghệ An | DND.I1.0049249 | DDK.I1.2439.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
595 | Trần Việt Đức | 187832553 | 24/03/2000 | Nghệ An | DND.I1.0048833 | DDK.I1.2023.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
596 | Trần Viết Hoài Vĩ | 049200012562 | 29/03/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0049243 | DDK.I1.2433.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
597 | Trần Vĩnh Trụ | 068200009885 | 15/11/2000 | Lâm Đồng | DND.I1.0049211 | DDK.I1.2401.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
598 | Trần Xuân Thủy | 045098008883 | 30/07/1998 | Quảng Trị | DND.I1.0049174 | DDK.I1.2364.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
599 | Trịnh Hoàng Anh | 038099019934 | 11/03/1999 | Nghệ An | DND.I1.0048765 | DDK.I1.1955.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
600 | Trịnh Xuân Điển | 049200006118 | 15/11/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0048817 | DDK.I1.2007.22 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |