STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
551 | Lê Chí Đức | 048200006358 | 07/12/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054890 | DDK.I1.0178.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
552 | Lê Đức Hùng | 048200000589 | 22/01/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054907 | DDK.I1.0195.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
553 | Lê Hải Thuận | 046201006800 | 05/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054992 | DDK.I1.0280.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
554 | Lê Quang Đạt | 192103088 | 18/06/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054882 | DDK.I1.0170.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
555 | Lê Quốc Anh | 201855364 | 07/04/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054863 | DDK.I1.0151.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
556 | Lê Sỹ Hồng Quân | 044201000105 | 13/10/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0054961 | DDK.I1.0249.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
557 | Lê Thanh Đạt | 048200000289 | 22/06/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054884 | DDK.I1.0172.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
558 | Lê Thanh Đạt | 048201000119 | 05/03/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054883 | DDK.I1.0171.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
559 | Lê Thanh Luận | 049201007137 | 08/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054935 | DDK.I1.0223.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
560 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 046301006473 | 01/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054968 | DDK.I1.0256.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
561 | Lê Thị Phương Thảo | 044301002611 | 04/03/2001 | Quảng Bình | DND.I1.0054980 | DDK.I1.0268.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
562 | Lê Văn Luận | 049202005226 | 05/07/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0054936 | DDK.I1.0224.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
563 | Lê Văn Thuận | 049201003224 | 07/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054993 | DDK.I1.0281.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
564 | Lê Văn Tỵ | 049201006829 | 12/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0055010 | DDK.I1.0298.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
565 | Lưu Thị Thanh | 042198006847 | 28/05/1998 | Hà Tĩnh | DND.I1.0054977 | DDK.I1.0265.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
566 | Lý Nhật Huy | 046201008462 | 16/05/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054910 | DDK.I1.0198.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
567 | Mã Phước Nhật Toàn | 206276726 | 06/12/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054999 | DDK.I1.0287.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
568 | Ngô Minh Quang | 048200007915 | 28/10/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054960 | DDK.I1.0248.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
569 | Ngô Quang Huy | 049200004364 | 26/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054911 | DDK.I1.0199.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
570 | Ngô Trọng Nguyên | 066099019151 | 18/12/1999 | Đắk Lắk | DND.I1.0054952 | DDK.I1.0240.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
571 | Nguyễn Bảo Ngân | 201801357 | 18/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054942 | DDK.I1.0230.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
572 | Nguyễn Chí Bảo | 052201003805 | 21/01/2001 | Bình Định | DND.I1.0054866 | DDK.I1.0154.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
573 | Nguyễn Công Thiện | 048099002431 | 14/07/1999 | Đà Nẵng | DND.I1.0054989 | DDK.I1.0277.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
574 | Nguyễn Đình Chiến | 042201008402 | 06/07/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0054870 | DDK.I1.0158.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
575 | Nguyễn Đình Hoàng Đức | 049200013788 | 19/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054891 | DDK.I1.0179.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |