STT | Họ tên | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Ngày sinh | Nơi sinh | Số hiệu chứng chỉ | Số vào sổ | Loại chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
526 | Đỗ Thành Tuân | 064201000186 | 24/06/2001 | Hà Nam | DND.I1.0055008 | DDK.I1.0296.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
527 | Đoàn Thanh Hương | 048301006131 | 18/01/2001 | Đà Nẵng | DND.I1.0054917 | DDK.I1.0205.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
528 | Đoàn Thanh Nguyên | 046201012011 | 11/11/2001 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054951 | DDK.I1.0239.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
529 | Dương Chí Khánh | 206120901 | 12/05/1998 | Quảng Nam | DND.I1.0054918 | DDK.I1.0206.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
530 | Dương Minh Thắng | 049200013352 | 05/01/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054982 | DDK.I1.0270.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
531 | Hồ Đoàn Chương | 049200006242 | 24/08/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054873 | DDK.I1.0161.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
532 | Hồ Ngọc Lâm | 066200014238 | 27/08/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0054921 | DDK.I1.0209.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
533 | Hồ Nguyễn Quốc Huy | 046200013673 | 07/09/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054908 | DDK.I1.0196.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
534 | Hồ Văn Huy | 049201010625 | 13/01/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054909 | DDK.I1.0197.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
535 | Hồ Văn Quốc | 049202008735 | 02/08/2002 | Quảng Nam | DND.I1.0054964 | DDK.I1.0252.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
536 | Hoàng Công Thiên | 233333028 | 27/02/2001 | Kon Tum | DND.I1.0054987 | DDK.I1.0275.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
537 | Hoàng Hữu Tài | 046200014287 | 11/01/2000 | Thừa Thiên Huế | DND.I1.0054973 | DDK.I1.0261.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
538 | Hoàng Kim Đô | 184431221 | 02/04/2001 | Hà Tĩnh | DND.I1.0054887 | DDK.I1.0175.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
539 | Hoàng Thị Khánh Linh | 048304007503 | 24/02/2004 | Đà Nẵng | DND.I1.0054929 | DDK.I1.0217.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
540 | Hoàng Trọng Lũy | 212568613 | 14/02/1993 | Quảng Ngãi | DND.I1.0054937 | DDK.I1.0225.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
541 | Hứa Phú Định | 049200002243 | 03/09/2000 | Quảng Nam | DND.I1.0054886 | DDK.I1.0174.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
542 | Huỳnh Dương | 051200002842 | 08/02/2000 | Quảng Ngãi | DND.I1.0054880 | DDK.I1.0168.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
543 | Huỳnh Kim Trung | 040201012732 | 23/12/2001 | Nghệ An | DND.I1.0055006 | DDK.I1.0294.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
544 | Huỳnh Kim Hòa | 049201013976 | 12/06/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054901 | DDK.I1.0189.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
545 | Huỳnh Quốc Thái | 049201005484 | 15/10/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054976 | DDK.I1.0264.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
546 | Huỳnh Tấn Đô | 049201004672 | 01/04/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054888 | DDK.I1.0176.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
547 | Huỳnh Thị Thanh Hà | 049301008356 | 03/03/2001 | Quảng Nam | DND.I1.0054895 | DDK.I1.0183.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
548 | Huỳnh Văn Nghĩa | 048200005200 | 10/08/2000 | Đà Nẵng | DND.I1.0054946 | DDK.I1.0234.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
549 | Kiều Đặng Hải Hà | 062202000064 | 07/06/2002 | Kon Tum | DND.I1.0054896 | DDK.I1.0184.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |
550 | Lê Bùi Chí Quyết | 048200007559 | 07/05/2000 | Đắk Lắk | DND.I1.0054967 | DDK.I1.0255.23 | Ứng dụng CNTT Cơ bản |